Tìm hiểu Net Zero là gì và tại sao nó quan trọng trên toàn cầu?

masterlai2011

Tiểu thương mới
Tham gia
7 Tháng bảy 2023
Bài viết
63
Điểm tương tác
0
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên cấp bách, mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu sống còn đối với mọi quốc gia và doanh nghiệp. Net Zero hay Phát thải ròng bằng 0 nổi lên như một giải pháp chiến lược, định hướng cho các ngành công nghiệp chuyển mình mạnh mẽ, hướng tới phát triển bền vững.

Net Zero là gì

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Net Zero là gì, tầm quan trọng đối với ngành công nghiệp, lộ trình thực hiện và các giải pháp công nghệ tiên tiến giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của hệ thống HVAC và Hệ thống năng lượng tái tạo.

I. Net Zero là gì?


1. Định nghĩa Net Zero

Net Zero là gì?

Net Zero, hay Phát thải ròng bằng 0, là trạng thái cân bằng giữa lượng khí nhà kính thải ra và lượng khí nhà kính được loại bỏ khỏi khí quyển. Điều này không có nghĩa là doanh nghiệp phải loại bỏ hoàn toàn khí thải, mà tập trung vào việc giảm thiểu tối đa lượng phát thải và bù đắp lượng phát thải còn lại bằng các biện pháp hấp thụ khí nhà kính.

2. Nguồn gốc của khái niệm Net Zero là gì?

Net Zero bắt nguồn từ các nỗ lực toàn cầu nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu. Hiệp định Paris năm 2015, một thỏa thuận mang tính bước ngoặt, đã kêu gọi các quốc gia hành động để giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở dưới 2°C so với mức tiền công nghiệp và nỗ lực hạn chế mức tăng này ở 1,5°C. Để đạt được mục tiêu net zero, các nhà khoa học đã chỉ ra rằng cần phải đạt được trạng thái phát thải ròng bằng 0 vào giữa thế kỷ 21.

Tiếp nối Hiệp định Paris, Hội nghị COP26 tại Glasgow năm 2021 đã thúc đẩy mạnh mẽ cam kết Net Zero trên toàn cầu. Nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đã đưa ra cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Cam kết này không chỉ thể hiện trách nhiệm với cộng đồng quốc tế mà còn mở ra cơ hội phát triển kinh tế xanh, bền vững cho các quốc gia.

3. Net Zero khác với Carbon Neutral như thế nào?

Net Zero là gì?

Mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, Net Zero và Carbon Neutral có sự khác biệt quan trọng. Carbon Neutral (Trung hòa Carbon) chỉ tập trung vào việc trung hòa lượng khí CO2 thải ra, trong khi Net Zero bao gồm tất cả các loại khí nhà kính, bao gồm CO2, CH4, N2O, HFCs, PFCs, SF6 và NF3. Do đó, Net Zero có phạm vi rộng hơn và tham vọng hơn Carbon Neutral, đòi hỏi nỗ lực toàn diện hơn trong việc giảm phát thải trên nhiều lĩnh vực.

II. Tại sao Net Zero quan trọng đối với ngành công nghiệp?


1. Áp lực từ chính sách và quy định


Ngành công nghiệp, với vai trò là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất, đang chịu áp lực ngày càng tăng từ các chính sách và quy định về môi trường.

1.1. Tiêu chuẩn ESG (Environmental, Social, and Governance)

Net Zero là gì?

Các tiêu chuẩn ESG ngày càng được các nhà đầu tư và tổ chức tài chính quan tâm. Doanh nghiệp thực hiện tốt ESG, đặc biệt là yếu tố "E" (Môi trường), sẽ có lợi thế trong việc tiếp cận nguồn vốn, nâng cao uy tín và thu hút nhân tài.

1.2. Thuế carbon

Nhiều quốc gia và khu vực đã và đang áp dụng thuế carbon hoặc các cơ chế định giá carbon khác. Doanh nghiệp phát thải nhiều sẽ phải chịu chi phí cao hơn, tạo động lực mạnh mẽ để giảm phát thải.

Tìm hiểu thêm: CBAM là gì?

1.3. Trách nhiệm doanh nghiệp
Net Zero là gì?
Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường. Doanh nghiệp thể hiện cam kết phát thải ròng bằng 0 không chỉ đáp ứng yêu cầu của pháp luật mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội, nâng cao hình ảnh thương hiệu trong mắt khách hàng và cộng đồng.

2. Lợi ích về chi phí vận hành và năng suất

Net Zero là gì?

Đầu tư vào Net Zero không chỉ là chi phí mà còn là cơ hội để doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và gia tăng lợi nhuận.
- Giảm chi phí năng lượng: Các giải pháp phát thải ròng bằng 0 thường tập trung vào nâng cao hiệu suất năng lượng, giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí điện, nhiệt và nhiên liệu.
- Tăng năng suất: Việc áp dụng công nghệ mới, quy trình sản xuất xanh hơn có thể cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm thiểu lãng phí và nâng cao năng suất tổng thể.
- Giảm rủi ro pháp lý và tài chính: Tuân thủ các quy định về môi trường giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt, phí môi trường và rủi ro bị kiện tụng liên quan đến ô nhiễm.

3. Hình ảnh thương hiệu và lợi thế cạnh tranh

Trong thị trường cạnh tranh ngày nay, Net Zero trở thành một yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tạo dựng sự khác biệt và thu hút khách hàng.

Net Zero là gì?
- Nâng cao hình ảnh thương hiệu:

Doanh nghiệp tiên phong trong phát thải ròng bằng 0 được đánh giá cao về trách nhiệm xã hội và cam kết phát triển bền vững, tạo dựng hình ảnh thương hiệu xanh, uy tín trong mắt khách hàng, đối tác và cộng đồng.

- Lợi thế cạnh tranh:

Xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng gia tăng, khách hàng có xu hướng ưu tiên lựa chọn sản phẩm và dịch vụ từ các doanh nghiệp có cam kết bảo vệ môi trường. Net Zero giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.

- Thu hút đầu tư:

Các nhà đầu tư ngày càng ưu tiên rót vốn vào các doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững và cam kết phát thải ròng bằng 0. Đây là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn xanh và phát triển dài hạn.

Tìm hiểu thêm: Chứng chỉ xanh

III. Phạm vi của Net Zero trong ngành công nghiệp


1. Bao gồm CO2, CH4, N2O, HFCs,…

Net Zero là gì?
Như đã đề cập, Net Zero bao gồm tất cả các loại khí nhà kính được liệt kê trong Nghị định thư Kyoto, bao gồm:
  • Carbon Dioxide (CO2): Khí nhà kính phổ biến nhất, chủ yếu phát thải từ đốt nhiên liệu hóa thạch, sản xuất xi măng, và các quy trình công nghiệp khác.
  • Methane (CH4): Phát thải từ khai thác than, dầu khí, nông nghiệp và rò rỉ khí đốt tự nhiên.
  • Nitrous Oxide (N2O): Phát thải từ sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • Hydrofluorocarbons (HFCs): Sử dụng trong hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí.
  • Perfluorocarbons (PFCs): Phát thải từ sản xuất nhôm và chất bán dẫn.
  • Sulfur Hexafluoride (SF6): Sử dụng trong thiết bị điện.
  • Nitrogen Trifluoride (NF3): Sử dụng trong sản xuất màn hình LCD và tấm pin mặt trời.

2. Các nguồn phát thải trong nhà máy

Trong nhà máy công nghiệp, các nguồn phát thải khí nhà kính chính bao gồm:



Net Zero là gì?

- Hệ thống sưởi ấm và làm mát (HVAC): Sử dụng năng lượng để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu kiểm soát môi trường nghiêm ngặt.
- Quy trình sản xuất: Các quy trình sản xuất khác nhau có thể phát thải CO2, CH4, N2O và các khí công nghiệp khác tùy thuộc vào ngành nghề.
- Vận tải nội bộ: Sử dụng xe nâng, xe tải và các phương tiện vận chuyển khác trong khuôn viên nhà máy, thường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
- Điện năng tiêu thụ: Sử dụng điện từ lưới điện quốc gia, mà nguồn điện vẫn còn phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
- Rò rỉ khí: Rò rỉ khí từ hệ thống làm lạnh, điều hòa không khí và các thiết bị sử dụng khí công nghiệp.

3. Các giải pháp tối ưu hóa năng lượng giúp doanh nghiệp cắt giảm phát thải

Để đạt được phát thải ròng bằng 0, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tối ưu hóa năng lượng trong mọi hoạt động. Các giải pháp bao gồm: nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và áp dụng các công nghệ sản xuất xanh hơn.

IV. Lộ trình đạt Net Zero trong nhà máy công nghiệp


1. Đánh giá hiện trạng phát thải khí CO₂

Net Zero là gì?

1.1. Các nguồn phát thải chính trong sản xuất công nghiệp

Bước đầu tiên trong lộ trình Net Zero là xác định rõ các nguồn phát thải khí nhà kính chính trong nhà máy. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính, xác định lượng phát thải từ các hoạt động sản xuất, năng lượng tiêu thụ, vận tải và các nguồn khác.

1.2. Cách đo lường carbon footprint (ISO 14064, GHG Protocol)

Để đo lường carbon footprint (dấu chân carbon), doanh nghiệp có thể áp dụng các tiêu chuẩn và phương pháp quốc tế như:
  • ISO 14064: Tiêu chuẩn quốc tế về kiểm kê và báo cáo khí nhà kính, cung cấp khuôn khổ chi tiết để doanh nghiệp định lượng, giám sát, báo cáo và xác minh phát thải khí nhà kính.
  • GHG Protocol (Greenhouse Gas Protocol): Bộ tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu để tính toán và quản lý phát thải khí nhà kính, chia phát thải thành 3 phạm vi (Scope 1, Scope 2, Scope 3) để xác định rõ trách nhiệm và phạm vi giảm phát thải.

2. Giảm tiêu thụ năng lượng nhờ công nghệ hiệu suất cao

2.1. Tại sao hiệu suất năng lượng là yếu tố quan trọng?

Net Zero là gì?

Hiệu suất năng lượng đóng vai trò then chốt trong lộ trình phát thải ròng bằng 0. Giảm tiêu thụ năng lượng không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành mà còn trực tiếp giảm lượng phát thải khí nhà kính, đặc biệt khi nguồn điện vẫn còn phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

2.2. Tối ưu hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, Air Conditioning)

Net Zero là gì?
Hệ thống HVAC tiêu thụ lượng năng lượng đáng kể trong nhà máy công nghiệp. Tối ưu hóa hệ thống này là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để giảm phát thải.

- Điều hòa 3 chức năng (HVAC) giúp tối ưu nhiệt độ và giảm điện năng tiêu thụ:

Net Zero là gì?
Điều hòa 3 chiều, hay HVAC tích hợp, có khả năng sưởi ấm, làm mát và thông gió, giúp tối ưu hóa việc kiểm soát nhiệt độ và chất lượng không khí trong nhà máy. Công nghệ này thường sử dụng máy nén biến tần, cảm biến thông minh và hệ thống điều khiển tự động, giúp giảm đáng kể điện năng tiêu thụ so với các hệ thống HVAC truyền thống.

- Ứng dụng heat pump trong nhà máy:

Net Zero là gì?
Máy bơm nhiệt Heat pump là giải pháp thay thế hiệu quả cho nồi hơi truyền thống và hệ thống sưởi điện.

Thay thế nồi hơi truyền thống bằng heat pump giúp giảm đến 50% tiêu thụ điện: Heat pump sử dụng nguyên lý bơm nhiệt để truyền tải nhiệt từ môi trường (không khí, nước, đất) vào nhà máy, thay vì đốt nhiên liệu để tạo nhiệt như nồi hơi. Hiệu suất của heat pump có thể đạt trên 300%, nghĩa là cung cấp 3 đơn vị nhiệt cho mỗi đơn vị điện tiêu thụ, giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng và phát thải.

Tận dụng nhiệt thải để tái sử dụng, tăng hiệu quả năng lượng: Heat pump có thể tận dụng nhiệt thải từ các quy trình sản xuất khác trong nhà máy để tái sử dụng cho mục đích điều hòa không khí, sấy hoặc làm nóng nước hệ công nghiệp, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng tổng thể và giảm phát thải.

Bài viết chi tiết: Heat Pump tận dụng nhiệt thải công nghiệp

Tìm hiểu thêm về công nghệ: Heat Pump là gì?


2.3. Giải pháp quản lý thông minh cho tiêu thụ điện năng trong nhà máy

Hệ thống quản lý năng lượng thông minh (Smart Energy Management System - SEMS) sử dụng công nghệ IoT, AI và phân tích dữ liệu lớn để giám sát, kiểm soát và tối ưu hóa tiêu thụ điện năng trong toàn bộ nhà máy. SEMS có thể:

Net Zero là gì?

- Giám sát thời gian thực: Theo dõi liên tục lượng điện tiêu thụ của từng thiết bị, dây chuyền sản xuất và toàn bộ nhà máy.

- Phân tích dữ liệu: Phân tích dữ liệu tiêu thụ năng lượng để xác định các khu vực tiêu thụ năng lượng lớn, lãng phí năng lượng và cơ hội tiết kiệm năng lượng.

- Điều khiển tự động: Tự động điều chỉnh hoạt động của các thiết bị, hệ thống HVAC, chiếu sáng và quy trình sản xuất để tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng dựa trên dữ liệu thời gian thực và các điều kiện vận hành.

- Báo cáo và cảnh báo: Cung cấp báo cáo chi tiết về hiệu quả sử dụng năng lượng, cảnh báo khi phát hiện sự cố hoặc tiêu thụ năng lượng bất thường.

3. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo

Net Zero là gì?

- Sử dụng hệ thống điện mặt trời áp mái để giảm sự phụ thuộc vào điện lưới:

Lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái là giải pháp hiệu quả để doanh nghiệp tự sản xuất điện năng, giảm sự phụ thuộc vào điện lưới quốc gia và giảm phát thải CO2 từ nguồn điện.

- Kết hợp heat pump với năng lượng tái tạo để tối ưu hiệu quả và giảm phát thải:

Sử dụng điện năng lượng mặt trời để vận hành heat pump là sự kết hợp hoàn hảo để đạt được hiệu quả năng lượng tối đa và giảm phát thải khí nhà kính gần như bằng không trong hệ thống nước nóng, sấy, sưởi ấm và làm mát công nghiệp.

4. Bù trừ carbon (Carbon Offsetting) nếu cần thiết

Net Zero là gì?

Đầu tư vào chứng chỉ carbon hoặc dự án trồng rừng: Đối với lượng phát thải khí nhà kính còn lại sau khi đã thực hiện các biện pháp giảm thiểu, doanh nghiệp có thể bù đắp bằng cách đầu tư vào các dự án bù trừ carbon. Các lựa chọn phổ biến bao gồm mua chứng chỉ carbon tín chỉ từ các dự án giảm phát thải khác hoặc đầu tư trực tiếp vào các dự án trồng rừng, phục hồi rừng, hoặc các dự án hấp thụ CO2 từ khí quyển.

V. Thách thức và cách doanh nghiệp vượt qua khi thực hiện Net Zero


1. Chi phí đầu tư ban đầu và lợi tức đầu tư (ROI)

Net Zero là gì?

Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện phát thải ròng bằng 0 là chi phí đầu tư ban đầu cho các công nghệ và giải pháp xanh. Tuy nhiên, cần nhìn nhận đây là khoản đầu tư dài hạn mang lại lợi ích kinh tế và môi trường to lớn.

Lợi tức đầu tư (ROI): Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao, nhưng các giải pháp phát thải ròng bằng 0 thường mang lại lợi tức đầu tư hấp dẫn trong dài hạn thông qua việc giảm chi phí năng lượng, tăng năng suất, giảm rủi ro và nâng cao giá trị thương hiệu. Doanh nghiệp cần thực hiện phân tích chi phí - lợi ích kỹ lưỡng để đánh giá hiệu quả kinh tế của từng giải pháp.

2. Cách tận dụng các chính sách ưu đãi về tài chính cho doanh nghiệp giảm phát thải

Để khuyến khích doanh nghiệp thực hiện Net Zero emissions, chính phủ và các tổ chức tài chính đã và đang triển khai nhiều chính sách ưu đãi về tài chính:

Net Zero là gì?

- Ưu đãi thuế: Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu cho các dự án năng lượng tái tạo, công nghệ tiết kiệm năng lượng và sản phẩm thân thiện với môi trường.

- Hỗ trợ vốn vay: Cung cấp các khoản vay ưu đãi, lãi suất thấp cho các dự án.

- Chương trình trợ cấp, hỗ trợ kỹ thuật: Hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình đánh giá hiện trạng, lập kế hoạch và triển khai các giải pháp.

- Cơ chế khuyến khích: Cơ chế giá điện hỗ trợ cho điện mặt trời áp mái, cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) và các cơ chế khác khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo.

Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu và tận dụng các chính sách ưu đãi này để giảm thiểu chi phí đầu tư và tăng tính khả thi về mặt kinh tế của các dự án Net Zero.

3. Đào tạo nhân sự và thay đổi quy trình vận hành

Thực hiện phát thải ròng bằng 0 không chỉ đòi hỏi đầu tư công nghệ mà còn cần thay đổi về tư duy và quy trình vận hành trong doanh nghiệp.
Net Zero là gì?
- Đào tạo nhân sự: Nâng cao nhận thức và năng lực cho đội ngũ nhân viên về Net Zero, biến đổi khí hậu, các giải pháp tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo. Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ kỹ thuật vận hành và bảo trì các hệ thống mới.

- Thay đổi quy trình vận hành: Rà soát và điều chỉnh quy trình sản xuất, quản lý năng lượng, vận hành thiết bị để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và giảm phát thải. Xây dựng văn hóa tiết kiệm năng lượng trong toàn doanh nghiệp.

VI. Xu hướng Net Zero tại Việt Nam


1. Các chính sách hỗ trợ của chính phủ Việt Nam

Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại COP26, thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai nhiều chính sách và chương trình để hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện mục tiêu này:

Net Zero là gì?

- Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu: Định hướng và mục tiêu tổng thể về giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu.

- Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia (Quy hoạch điện VIII): Ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo, giảm sự phụ thuộc vào nhiệt điện than và khí đốt.

- Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả: Hỗ trợ doanh nghiệp triển khai các giải pháp tiết kiệm năng lượng.

- Các cơ chế khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo: FIT, đấu giá điện mặt trời, điện gió, cơ chế DPPA.

- Phát triển thị trường carbon: Xây dựng và vận hành thị trường carbon trong nước, tạo động lực kinh tế cho doanh nghiệp giảm phát thải.

2. Doanh nghiệp lớn nào đã cam kết Net Zero?

Nhiều tập đoàn và doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã tiên phong cam kết phát thải ròng bằng 0, thể hiện vai trò dẫn dắt trong quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế:
Net Zero là gì?
- VinGroup: Cam kết đạt phát thải ròng bằng 0vào năm 2050, tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo, giao thông điện và các giải pháp xanh khác.

- TH True Milk: Cam kết phát thải ròng bằng 0 trong nông nghiệp, tập trung vào giảm phát thải trong chăn nuôi và sử dụng năng lượng tái tạo.

- Các doanh nghiệp ngành thép, xi măng: Nhiều doanh nghiệp trong ngành công nghiệp nặng cũng đã bắt đầu nghiên cứu và triển khai các giải pháp giảm phát thải để hướng tới phát thải ròng bằng 0.

3. Cơ hội cho doanh nghiệp sản xuất khi áp dụng công nghệ bền vững

Xu hướng Net Zero mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam:
Net Zero là gì?
3.1. Tiếp cận thị trường quốc tế

Đáp ứng các tiêu chuẩn xanh và yêu cầu Net Zero của các thị trường xuất khẩu, đặc biệt là các thị trường phát triển như EU, Mỹ.

3.2. Nâng cao năng lực cạnh tranh

Tối ưu hóa chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả sản xuất và tạo dựng thương hiệu xanh, tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

3.3. Đón đầu xu hướng phát triển

Nắm bắt cơ hội từ quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế, phát triển các sản phẩm và dịch vụ xanh, tạo ra thị trường mới và tăng trưởng bền vững.

VII. Nhà máy công nghiệp cần hành động ngay để đạt Net Zero


Để đạt được phát thải ròng bằng 0, nhà máy công nghiệp cần thực hiện một lộ trình toàn diện, bao gồm:

Net Zero là gì?

Bước 1: Đánh giá hiện trạng phát thải

Kiểm kê khí nhà kính, xác định nguồn phát thải chính và đo lường carbon footprint.

Bước 2: Giảm tiêu thụ năng lượng

Tối ưu hóa hệ thống HVAC, áp dụng heat pump, hệ thống quản lý năng lượng thông minh và các giải pháp tiết kiệm năng lượng khác.

Bước 3: Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo

Lắp đặt điện mặt trời áp mái, sử dụng năng lượng tái tạo cho heat pump và các hoạt động khác.

Bước 4: Bù trừ carbon

Đầu tư vào các dự án bù trừ carbon để trung hòa lượng phát thải còn lại.

Bước 5: Vượt qua thách thức

Tận dụng chính sách ưu đãi, đào tạo nhân sự và thay đổi quy trình vận hành.

Net Zero không chỉ là mục tiêu môi trường mà còn là cơ hội để doanh nghiệp công nghiệp phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo dựng thương hiệu xanh. Hãy hành động ngay hôm nay để xây dựng một tương lai xanh hơn cho doanh nghiệp và cộng đồng.

Avil Việt Nam cung cấp các giải pháp năng lượng tái tạo giúp doanh nghiệp giảm đến 50% lượng khí thải CO₂ và tối ưu hóa chi phí vận hành. Bên cạnh đó, các dòng bơm nhiệthệ thống HVAC 3 chức năng của Avil cũng là giải pháp hiệu quả giúp nhà máy giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng, đồng thời góp phần hiện thực hóa lộ trình Net Zero.

Liên hệ với Avil Việt Nam để được tư vấn giải pháp tối ưu hóa năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính toàn diện cho nhà máy của bạn!
 

Bình luận bằng Facebook

Bên trên