Bình chữa cháy là vật dụng quan yếu giúp kiểm soát và dập tắt đám cháy ngay trong khoảng quá trình đầu, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, mỗi bình chữa cháy đều được bề ngoài với phổ biến bộ phận khác nhau, bao gồm thân bình, cơ chế xả, hệ thống đựng chất chữa cháy và các bộ phận phụ trợ. các bộ phận của bình chữa cháy đóng vai trò quan yếu trong việc bảo quản, chuyên chở và chỉ dẫn sử dụng bình đúng cách.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bộ phận phụ trợ của bình chữa cháy cũng như địa chỉ mua hàng uy tín tại VinaSafe.
Các bộ phận của bình chữa cháy
các bộ phận của bình chữa cháy CO2
Các bộ phận của bình chữa cháy bột
Bình chữa cháy sử dụng được mấy lần - các bộ phận của bình chữa cháy
Lăng vòi chữa cháy là gì? - chỉ dẫn dùng lăng vòi chữa cháy - các bộ phận của bình chữa cháy
So sánh các loại bình chữa cháy - so sánh các bộ phận của bình chữa cháy
Bình chữa cháy có phổ biến loại khác nhau, mỗi loại được bề ngoài với các bộ phận của bình chữa cháy phù hợp với từng chất chữa cháy và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh các bộ phận chính của các loại bình chữa cháy phổ biến:
Liên hệ ngay để được trả lời Chỉ dẫn dùng bình chữa cháy và đặt hàng:
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bộ phận phụ trợ của bình chữa cháy cũng như địa chỉ mua hàng uy tín tại VinaSafe.
I. Tổng quan về các bộ phận của bình chữa cháy

Các bộ phận của bình chữa cháy
1. Các bộ phận của bình chữa cháy gồm các gì?
Bình chữa cháy là trang bị quan yếu trong công việc phòng cháy chữa cháy, giúp dập tắt đám cháy ngay trong khoảng công đoạn đầu. một bình chữa cháy tiêu chuẩn bao gồm các bộ phận chính sau:- Thân bình: chứa chất chữa cháy và chịu áp lực cao.
- Cơ chế xả: Bao gồm vòi phun, đầu phun, cần bóp, chốt an toàn và van điều áp.
- Hệ thống chứa chất chữa cháy: Tùy loại bình sẽ đựng bột khô, khí CO2, dung dịch foam hoặc hóa chất ướt.
- Đồng hồ đo áp suất: Giúp kiểm tra tình trạng áp lực bên trong bình.
- các bộ phận phụ trợ: Nhãn mác chỉ dẫn dùng, giá đỡ và dây đai nhất thiết.
2. Vai trò các bộ phận của bình chữa cháy
- Thân bình: Giữ vai trò như 1 khoang đựng và bảo kê chất chữa cháy khỏi tác động bên ngoài.
- Cơ chế xả: Giúp kiểm soát lượng chất chữa cháy thoát ra ngoài để dập tắt đám cháy hiệu quả.
- Chất chữa cháy: Là thành phần quan yếu nhất, quyết định hữu hiệu dập lửa. Mỗi loại chất phù hợp với từng dạng đám cháy khác nhau.
- Đồng hồ đo áp suất: Giúp người dùng theo dõi hiện trạng của bình, đảm bảo bình luôn trong trạng thái sẵn sàng hoạt động.
- các bộ phận phụ trợ: tương trợ các bạn thuận lợi bảo quản, tải và sử dụng bình một cách thức an toàn.
II. Các bộ phận của bình chữa cháy chi tiết

các bộ phận của bình chữa cháy CO2
1. Thân bình chữa cháy
Cấu tạo và chất liệu các bộ phận của bình chữa cháy
Thân bình chữa cháy thường được làm cho trong khoảng thép chịu lực hoặc hợp kim nhôm có khả năng chịu áp suất cao. Phần vỏ bên ngoài được sơn tĩnh điện màu đỏ theo quy định tiêu chuẩn PCCC. Độ dày thân bình ngả nghiêng từ 1.2mm - 3mm tùy theo dung tích và loại bình.Dung tích và phân loại thân bình theo kích thước
- Bình nhỏ (1 - 2kg): Thường phục vụ xe khá, gia đình.
- Bình trung bình (4 - 8kg): thích hợp cho văn phòng, shop, xưởng sản xuất nhỏ.
- Bình lớn (10 - 35kg): sử dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trọng điểm thương nghiệp.
- Bình xe đẩy (>50kg): Được dùng cho các khu công nghiệp, bãi đỗ xe, trạm xăng.
2. Cơ chế xả của bình chữa cháy
Vòi phun và đầu phun
Vòi phun là bộ phận dẫn chất chữa cháy ra ngoài. Tùy vào từng loại bình, đầu phun có thể là:- Đầu phun hình nón: Thường dùng trong bình CO2 để tránh khí thoát ra quá nhanh.
- Vòi phun dài và linh hoạt: Giúp kiểm soát hướng phun tốt hơn, thường có trên bình bột và foam.
Cần bóp và chốt an toàn
- Cần bóp: Được bề ngoài để kiểm soát loại chảy của chất chữa cháy. lúc bóp, chất chữa cháy sẽ được giải phóng qua vòi phun.
- Chốt an toàn: Ngăn ngừa việc vô tình kích hoạt bình. Chốt an toàn thường có niêm phong để đảm bảo bình chưa bị sử dụng.
Van khóa điều áp và cơ chế hoạt động
Van khóa điều áp có nhiệm vụ kiểm soát áp suất bên trong bình, giúp chất chữa cháy phun ra với tốc độ thích hợp. Ở các bình CO2, van điều áp giúp ngăn chặn sự rò rỉ khí thiên nhiên dùng.3. Hệ thống đựng chất chữa cháy

Các bộ phận của bình chữa cháy bột
Các loại chất chữa cháy phổ biến
a. Bột khô ABC, BC
- Bột BC dập tắt đám cháy loại B (chất lỏng) và C (chất khí).
- Bột ABC dập tắt đám cháy loại A (chất rắn), B và C.
- Thành phần chính: Mono Amoni Phosphat, Natri Bicarbonat, Kali Bicarbonat.
b. Khí CO2
- Phù hợp cho đám cháy điện và chất lỏng.
- CO2 ở dạng lỏng lúc phun ra sẽ bay tương đối nhanh, làm cho lạnh đám cháy xuống -79°C.
c. Dung dịch bọt Foam
- Dập tắt đám cháy chất lỏng (xăng dầu) nhờ cơ chế tạo màng ngăn chặn oxy.
- Thành phần chính: Protein Foam, AFFF (Aqueous Film Forming Foam).
d. Hóa chất ướt loại K
- Dùng trong nhà bếp để dập cháy dầu mỡ.
- Thành phần chính: Kali Acetate, Kali Citrate, Kali Carbonate.
Áp dụng của từng loại chất chữa cháy
- Bột ABC: dùng cho gia đình, văn phòng, xưởng cung cấp.
- Khí CO2: thích hợp cho phòng máy, trung tâm dữ liệu, nhà xưởng có phổ biến đồ vật điện.
- Bọt Foam: dùng trong trạm xăng, kho nhiên liệu, nhà máy hóa chất.
- Hóa chất ướt K: dùng cho bếp nhà hàng, khách sạn, khu bếp công nghiệp.
4. Đồng hồ đo áp suất và vai trò quan yếu

Bình chữa cháy sử dụng được mấy lần - các bộ phận của bình chữa cháy
Phương pháp đọc Thông số trên đồng hồ đo áp
Đồng hồ đo áp suất giúp kiểm tra tình trạng áp lực bên trong bình. Các Thông số phổ biến:- Vùng xanh (Đạt tiêu chuẩn - Sẵn sàng sử dụng): Áp suất trong khoảng 10 - 15 bar.
- Vùng đỏ (Thiếu áp - Cần nạp sạc): Áp suất dưới 10 bar.
- Vùng vàng (Quá áp - Nguy cơ rò rỉ): Áp suất trên 15 bar.
Khi nào cần kiểm tra và nạp lại bình?
- kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần để đảm bảo bình luôn trong tình trạng sẵn sàng.
- giả dụ kim đồng hồ chỉ vào vùng đỏ, cần nạp lại bình ngay thức thì.
- Sau mỗi lần sử dụng, dù chỉ một phần, cũng cần nạp lại bình để đảm bảo an toàn.
- Bình chữa cháy có hạn sử dụng từ 3 - 5 năm, sau ấy nên thay mới.
III. Các bộ phận của bình chữa cháy dùng phụ trợ

Lăng vòi chữa cháy là gì? - chỉ dẫn dùng lăng vòi chữa cháy - các bộ phận của bình chữa cháy
1. Giá đỡ và dây đai một mực
Tác dụng của giá đỡ và dây đai cố định
Giá đỡ và dây đai nhất thiết giúp bảo quản bình chữa cháy đúng vị trí, tránh bị đổ ngã hoặc rơi đổ vỡ trong công đoạn dùng. Đây là bộ phận không thể thiếu đối với bình chữa cháy đặt nhất thiết do các tòa nhà, văn phòng, nhà xưởng hoặc trên các công cụ giao thông như ô tô, xe vận tải.Phân loại giá đỡ và dây đai nhất định
- Giá đỡ treo tường: dùng để gắn bình chữa cháy lên tường ở các khu vực công cộng, cầu thang thoát hiểm hoặc hành lang.
- Giá đỡ sàn: Thường được sử dụng cho các bình chữa cháy lớn, giúp bình đứng vững mà không cần khoan tường.
- Dây đai cố định: Được khiến trong khoảng kim loại hoặc nhựa cứng, giúp giữ bình chữa cháy vững chắc trên tường hoặc trong khoang chứa của ô tô.
Tiêu chuẩn lắp đặt giá đỡ và dây đai nhất định
Theo quy định của TCVN 3890:2009, bình chữa cháy cần được lắp đặt ở vị trí dễ thấy, dễ lấy và không bị vật cản che chết thật. Chiều cao treo bình không được quá 1.5m so với mặt đất để đảm bảo thuận tiện cho người dùng. Đối với công cụ liên lạc, bình chữa cháy cần được nhất thiết vững chắc để không bị di dịch khi xe chuyển động.2. Nhãn mác hướng dẫn dùng
Thông tin trên nhãn mác bình chữa cháy
Mỗi bình chữa cháy đều được dán nhãn mác với phần đông Thông tin quan trọng, giúp người dùng nhận mặt loại bình và biết bí quyết sử dụng đúng cách. một nhãn mác tiêu chuẩn thường bao gồm:- loại bình chữa cháy: Bình bột, bình CO2, bình foam hoặc bình hóa chất ướt.
- Chỉ dẫn sử dụng: các bước thao tác khi sử dụng bình chữa cháy.
- Ký hiệu đám cháy phù hợp: loại A (cháy chất rắn), B (cháy chất lỏng), C (cháy khí gas), D (cháy kim loại) hoặc K (cháy dầu mỡ).
- Thông số kỹ thuật: Dung tích, áp suất, khối lượng chất chữa cháy.
- Ngày sản xuất và hạn sử dụng: Bình chữa cháy thường có tuổi thọ từ 3 - 5 năm, sau đó cần rà soát và thay mới.
IV. So sánh các bộ phận của bình chữa cháy từng loại

So sánh các loại bình chữa cháy - so sánh các bộ phận của bình chữa cháy
Bình chữa cháy có phổ biến loại khác nhau, mỗi loại được bề ngoài với các bộ phận của bình chữa cháy phù hợp với từng chất chữa cháy và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh các bộ phận chính của các loại bình chữa cháy phổ biến:
các bộ phận của bình chữa cháy | Bình chữa cháy bột (ABC, BC) | Bình chữa cháy CO2 | Bình chữa cháy bọt Foam | Bình chữa cháy hóa chất ướt (K) |
---|---|---|---|---|
Thân bình | Thép chịu sức ép, sơn đỏ chống gỉ | Thép chịu áp lực, có lớp cách nhiệt | Thép ko gỉ, có lớp phủ chống ăn mòn | Thép không gỉ, chống ăn mòn hóa chất |
Chất chữa cháy | Bột khô (ABC, BC) | Khí CO2 nén | Dung dịch bọt Foam | Dung dịch hóa chất ướt (Kali axetat, Kali cacbonat) |
Hệ thống xả | Vòi phun, đầu phun, cần bóp, chốt an toàn | Cò bóp, loa phun chống đóng băng | Vòi phun có đầu trộn khí | Cần bóp, vòi phun dạng sương |
Cơ chế hoạt động | Phun bột khô cách ly đám cháy, dập tắt lửa bằng cách ngăn oxy | Phun CO2 với nhiệt độ cực thấp, làm lạnh và phương pháp ly oxy | Tạo lớp bọt phủ lên bề mặt cháy, ngăn oxy tiếp xúc với lửa | Hóa chất ướt giận dữ với dầu mỡ, tạo màng ngăn tái cháy |
Đồng hồ đo áp suất | có, giúp rà soát áp suất nén | không có, sử dụng trọng lượng bình để kiểm tra | có, giúp rà soát sức ép | có, kiểm tra áp lực hóa chất |
Ứng dụng | Cháy chất rắn (A), chất lỏng (B), khí gas (C) | Cháy điện (E), cháy chất lỏng (B) | Cháy chất lỏng (B), cháy gỗ, vải (A) | Cháy dầu mỡ trong nhà bếp (K) |
Trọng lượng phổ biến | 1kg, 2kg, 4kg, 8kg, 35kg | 3kg, 5kg, 10kg | 6L, 9L, 50L | 6L, 9L |
Hạn sử dụng | 3 - 5 năm | 3 - 5 năm | 3 - 5 năm | 3 - 5 năm |
Lưu ý lúc sử dụng | ko phục vụ cháy dầu mỡ và thiết bị điện áp cao | không dùng trong ko gian kín, có thể gây ngạt | ko hiệu quả với cháy điện | ko chuyên dụng cho đám cháy khác ngoài dầu mỡ |
Kết luận khác biệt giữa các bộ phận của bình chữa cháy:
- Bình bột (ABC, BC): phổ biến nhất, đa dụng, nhưng có thể gây bụi bẩn sau lúc sử dụng.
- Bình CO2: hữu hiệu với cháy điện, nhưng không liên quan cho ko gian kín.
- Bình Foam: phải chăng cho đám cháy chất lỏng, nhưng ko dùng được cho cháy điện.
- Bình hóa chất ướt (K): Chuyên dùng cho đám cháy dầu mỡ trong nhà bếp, nhà hàng.
Liên hệ ngay để được trả lời Chỉ dẫn dùng bình chữa cháy và đặt hàng:
- Hotline: 0877.114.114 – Trả lời miễn phí 24/7.
- Website: https://vinasafe.com.vn/ – Đặt hàng nhanh chóng.
- Fanpage: https://www.facebook.com/VinaSafe.Official – Cập nhật ưu đãi mới nhất
Relate Threads