thuoctrogia
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 27 Tháng mười hai 2023
- Bài viết
- 55
- Điểm tương tác
- 1
Dược động học của rivaroxaban
Dược động học của rivaroxaban, một thuốc chống đông máu nhóm ức chế trực tiếp yếu tố Xa, bao gồm các yếu tố sau:
1.Hấp thu:
Thuốc Rivaroxaban được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) khoảng 2-4 giờ sau khi dùng thuốc.
Sinh khả dụng tuyệt đối là khoảng 80-100% đối với liều 10 mg khi dùng cùng thức ăn.
2.Phân bố:
Thể tích phân bố của rivaroxaban là khoảng 50 L.
Khoảng 92-95% thuốc liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin.
3.Chuyển hóa:
Rivaroxaban được chuyển hóa chủ yếu qua gan nhờ enzym cytochrome P450 (CYP3A4, CYP2J2) và các cơ chế độc lập với CYP.
Chuyển hóa xảy ra thông qua quá trình oxy hóa các nhóm morpholin và thủy phân liên kết amid.
4.Thải trừ:
Thời gian bán thải của rivaroxaban khoảng 5-9 giờ ở người trẻ và 11-13 giờ ở người già.
Khoảng 1/3 liều dùng được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu, và khoảng 2/3 liều dùng được chuyển hóa và thải trừ qua cả nước tiểu và phân.
5.Tương tác thuốc:
Rivaroxaban có thể tương tác với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym CYP3A4 và P-glycoprotein (P-gp), ví dụ như ketoconazole, ritonavir, carbamazepine, và phenytoin.
6.Dược lực học:
Rivaroxaban hoạt động bằng cách ức chế yếu tố Xa, một yếu tố quan trọng trong quá trình đông máu, từ đó ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
Công dụng của rivaroxaban
1.Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim (NVAF):
Rivaroxaban được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở những bệnh nhân có tình trạng rung nhĩ, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong tim.
2.Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE):
Rivaroxaban được chỉ định để điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE), giúp làm tan cục máu đông đã hình thành trong các mạch máu lớn và phổi.
3.Phòng ngừa tái phát DVT và PE:
Sau khi điều trị thành công DVT hoặc PE, rivaroxaban được sử dụng để phòng ngừa tái phát của các tình trạng này.
4.Phòng ngừa DVT sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối:
Rivaroxaban được dùng để phòng ngừa hình thành cục máu đông ở bệnh nhân sau khi thực hiện phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối, những phẫu thuật có nguy cơ cao gây DVT.
Các chỉ định và liều dùng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ
Tham khảo giá tại https://thuoctrogia.com
Dược động học của rivaroxaban, một thuốc chống đông máu nhóm ức chế trực tiếp yếu tố Xa, bao gồm các yếu tố sau:
1.Hấp thu:
Thuốc Rivaroxaban được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) khoảng 2-4 giờ sau khi dùng thuốc.
Sinh khả dụng tuyệt đối là khoảng 80-100% đối với liều 10 mg khi dùng cùng thức ăn.
2.Phân bố:
Thể tích phân bố của rivaroxaban là khoảng 50 L.
Khoảng 92-95% thuốc liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin.
3.Chuyển hóa:
Rivaroxaban được chuyển hóa chủ yếu qua gan nhờ enzym cytochrome P450 (CYP3A4, CYP2J2) và các cơ chế độc lập với CYP.
Chuyển hóa xảy ra thông qua quá trình oxy hóa các nhóm morpholin và thủy phân liên kết amid.
4.Thải trừ:
Thời gian bán thải của rivaroxaban khoảng 5-9 giờ ở người trẻ và 11-13 giờ ở người già.
Khoảng 1/3 liều dùng được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu, và khoảng 2/3 liều dùng được chuyển hóa và thải trừ qua cả nước tiểu và phân.
5.Tương tác thuốc:
Rivaroxaban có thể tương tác với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym CYP3A4 và P-glycoprotein (P-gp), ví dụ như ketoconazole, ritonavir, carbamazepine, và phenytoin.
6.Dược lực học:
Rivaroxaban hoạt động bằng cách ức chế yếu tố Xa, một yếu tố quan trọng trong quá trình đông máu, từ đó ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
Công dụng của rivaroxaban
1.Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim (NVAF):
Rivaroxaban được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở những bệnh nhân có tình trạng rung nhĩ, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong tim.
2.Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE):
Rivaroxaban được chỉ định để điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE), giúp làm tan cục máu đông đã hình thành trong các mạch máu lớn và phổi.
3.Phòng ngừa tái phát DVT và PE:
Sau khi điều trị thành công DVT hoặc PE, rivaroxaban được sử dụng để phòng ngừa tái phát của các tình trạng này.
4.Phòng ngừa DVT sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối:
Rivaroxaban được dùng để phòng ngừa hình thành cục máu đông ở bệnh nhân sau khi thực hiện phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối, những phẫu thuật có nguy cơ cao gây DVT.
Các chỉ định và liều dùng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ
Tham khảo giá tại https://thuoctrogia.com
Relate Threads