khanhvanlevns
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 10 Tháng năm 2021
- Bài viết
- 22
- Điểm tương tác
- 0
Cotrym là một loại kháng sinh phổ rộng, gồm hai thành phần chính là sulfamethoxazole và trimethoprim. Cotrym được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản để kiểm soát và điều trị một số loại nhiễm khuẩn.
1.Thông tin chung Cotrym 98%
2.1 Công dụng
Đối với Tôm:
Phòng ngừa và điều trị bệnh phân trắng, bệnh đường ruột, và bệnh hoại tử gan tụy.
Đối với Cá:
Điều trị bệnh viêm ruột, bệnh nấm, và nhiễm trùng da do vi khuẩn, rất phổ biến trong nuôi ếch khi thời tiết và môi trường sống thay đổi đột ngột.
Đối với Lươn:
Ngăn ngừa nhiễm khuẩn do bệnh viêm ruột và nhiễm trùng ngoài da.
Đối với Cua:
Kiểm soát vi khuẩn gây bệnh trong hệ tiêu hóa, giúp phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng tiêu hóa.
Đối với Ốc:
Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn trong điều kiện nuôi tập trung, như viêm nhiễm đường tiêu hóa do vi khuẩn.
2.2 Liều Dùng
Đối với Tôm:
3.1 Công dụng
Đối với Trâu, Bò, Heo:
1.Thông tin chung Cotrym 98%
- Xuất xứ: Trung Quốc/ Ấn Độ
- Quy cách: thùng 25kg
- Kết cấu: dạng bột mịn
2.1 Công dụng
Đối với Tôm:
Phòng ngừa và điều trị bệnh phân trắng, bệnh đường ruột, và bệnh hoại tử gan tụy.
Đối với Cá:
- Điều trị viêm ruột, bệnh lở loét, và nhiễm khuẩn do vi khuẩn Aeromonas và Pseudomonas.
- Điều trị nhiễm trùng đường ruột ở cá, giảm thiểu tình trạng tiêu chảy và tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa, bảo vệ màng nhầy.
Điều trị bệnh viêm ruột, bệnh nấm, và nhiễm trùng da do vi khuẩn, rất phổ biến trong nuôi ếch khi thời tiết và môi trường sống thay đổi đột ngột.
Đối với Lươn:
Ngăn ngừa nhiễm khuẩn do bệnh viêm ruột và nhiễm trùng ngoài da.
Đối với Cua:
Kiểm soát vi khuẩn gây bệnh trong hệ tiêu hóa, giúp phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng tiêu hóa.
Đối với Ốc:
Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn trong điều kiện nuôi tập trung, như viêm nhiễm đường tiêu hóa do vi khuẩn.
2.2 Liều Dùng
Đối với Tôm:
- Trị Bệnh: 1g/1kg thức ăn.
- Phòng Bệnh: 0,5g/1kg thức ăn.
- Trị Bệnh: 1kg/15 tấn thể trọng.
- Phòng Bệnh: 1kg/20 tấn thể trọng.
- Trị Bệnh: 1g/1kg thức ăn.
- Phòng Bệnh: 0.5g/1kg thức ăn.
3.1 Công dụng
Đối với Trâu, Bò, Heo:
- Điều trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và hô hấp, các bệnh như viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu và các bệnh nhiễm trùng da.
- Điều trị các bệnh hô hấp (như CRD - bệnh đường hô hấp mãn tính), bệnh tiêu chảy do vi khuẩn Salmonella và E. coli gây ra.
- Trị Bệnh: 20mg/kg thể trọng
- Phòng Bệnh: 10mg/kg thể trọng
- Cân Đo Chính Xác: Đo liều lượng chính xác theo hướng dẫn.
- Trộn Đều: Trộn đều vào thức ăn. Để yên khoảng 30 phút để thuốc ngấm vào thức ăn trước khi cho vật nuôi ăn.
- Trường Hợp Vật Nuôi Không Ăn: Hòa vào nước và tạt trực tiếp xuống ao hoặc hệ thống nuôi trồng.
- Sử Dụng Đúng Liều: Đảm bảo tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng để tránh hiện tượng kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe vật nuôi.
- Điều Chỉnh Lượng Thức Ăn: Khi vật nuôi bị bệnh, điều chỉnh lượng thức ăn để phù hợp với tình trạng sức khỏe của chúng.
- Vật nuôi bệnh thường ăn ít hơn, cần điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp trong giai đoạn này. Để phát huy tối đa hoạt lực của kháng sinh, bà con nên xử lý kỹ môi trường để tránh tình trạng nhiễm khuẩn chéo giữa các ao nuôi và rút ngắn thời gian điều trị bệnh.
Đính kèm
Relate Threads