Nhuquynh5742
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 21 Tháng năm 2024
- Bài viết
- 98
- Điểm tương tác
- 0
Cách lập và diễn giải biểu đồ thần số học
Cấu trúc biểu đồ thần số học
Biểu đồ thần số học bao gồm 9 ô vuông nhỏ, mỗi ô chứa một con số trong ngày, tháng và năm sinh của bạn. Mỗi vị trí, mỗi con số, mỗi mũi tên được tạo thành từ những con số đó sẽ đại diện cho bất kỳ ý nghĩa nào, mở ra những khía cạnh nhất định bên trong chủ sở hữu.
Biểu đồ thần số học giống như một chiếc chìa khóa mở ra các lớp rào cản mà con người xây dựng để khám phá bản chất bên trong của họ. Mỗi ngày sinh khác nhau sẽ tương ứng với một biểu đồ sinh khác nhau.
Biểu đồ thần số học cùng với biểu đồ tên sẽ tạo ra một biểu đồ phân tích toàn diện về khả năng, điểm mạnh, điểm yếu và các con số còn thiếu để tìm cách hài hòa và sử dụng năng lượng của chính mình.
Cách tạo biểu đồ thần số học
Bước 1: Vẽ một biểu đồ bao gồm 1 ô vuông lớn chia thành 9 ô vuông nhỏ, đánh số các ô theo thứ tự bắt đầu từ ô vuông cuối cùng bên trái từ dưới lên trên, từ trái sang phải.
Bước 2: Viết rõ ràng ngày tháng năm sinh của bạn
Bước 3: Điền các con số trong ngày tháng năm sinh vào đúng vị trí trong biểu đồ. Nếu có nhiều hơn một con số giống nhau, hãy tiếp tục viết vào vị trí đó.
Bước 4: Đọc giải thích ý nghĩa của các con số xuất hiện trong biểu đồ ngày sinh của bạn.
Ý nghĩa của các con số trong biểu đồ ngày sinh
Số 1: Có ý nghĩa vật lý, thể hiện sự thiêng liêng và bản ngã của mỗi người. Là chìa khóa cho kỹ năng giao tiếp và truyền đạt của con người.
Số 2: Có ý nghĩa tâm linh đầu tiên, thể hiện hai mặt cảm xúc bên trong và bên ngoài của một người. Là con số đại diện cho trực giác, là biểu tượng của cánh cổng dẫn đến lòng trắc ẩn và sự đồng cảm.
Số 3: Có ý nghĩa tinh thần (tâm trí) là biểu tượng hình tam giác, kết nối tâm trí, tinh thần và cơ thể.
Số 4: Có biểu tượng hình vuông đại diện cho trật tự, kỷ luật, thực tế và tổ chức.
Số 5: Là trung tâm của biểu đồ, đại diện cho sự biểu đạt và tình yêu.
Số 6: Có ý nghĩa của sự sáng tạo, nhưng cũng đại diện cho sự hủy diệt. Lo lắng, bồn chồn, căng thẳng là biểu hiện của sự đối lập này.
Số 7: Ý nghĩa của việc dạy và học, kinh nghiệm thực tế. Con số tượng trưng cho cơ thể con người. Những bài học được rút ra thông qua mất mát, mất mát và thậm chí là hy sinh trong cuộc sống.
Số 8: Ý nghĩa của tinh thần năng động, số 8 tập trung vào sự độc lập, thể hiện trí thông minh thông qua các hoạt động yêu thương trực quan.
Số 9: Biểu thị cho tham vọng, tham vọng về mặt thể chất, thể hiện trách nhiệm và lý tưởng hóa.
Cách đọc biểu đồ thần số học bằng mũi tên
Mũi tên tích cực (tính cách):
Mũi tên thực tế: 1 – 4 – 7
Mũi tên lập kế hoạch: 1 – 2 – 3.
Mũi tên cân bằng cảm xúc: 2 -5 – 8.
Mũi tên trí thông minh: 3 – 6 – 9.
Mũi tên ý chí: 4 – 5 – 6.
Mũi tên hoạt động: 7 – 8 – 9.
Mũi tên nhạy cảm về mặt tâm linh: 3 – 5 – 7.
Mũi tên quyết tâm: 1 – 5 – 9.
Mũi tên tiêu cực (mũi tên trống):
Mũi tên hỗn loạn: 3 ô trống 1 – 4 – 7
Mũi tên nhạy cảm: 3 ô trống 2 – 5 – 8
Mũi tên trí nhớ ngắn hạn: 3 ô trống 3 – 6 – 9
Mũi tên tức giận: 3 ô trống 4 – 5 – 6
Mũi tên tức giận: 3 ô trống 4 – 5 – 6 trống
Mũi tên thụ động: 3 khoảng trống 7 – 8 – 9 trống
Mũi tên nghi ngờ: 3 khoảng trống 3 – 5 – 7 trống
Mũi tên trì hoãn: 3 khoảng trống 1 – 5 – 9 trống
Biểu đồ thần số học bao gồm 9 ô vuông nhỏ, mỗi ô chứa một con số trong ngày, tháng và năm sinh của bạn. Mỗi vị trí, mỗi con số, mỗi mũi tên được tạo thành từ những con số đó sẽ đại diện cho bất kỳ ý nghĩa nào, mở ra những khía cạnh nhất định bên trong chủ sở hữu.
Biểu đồ thần số học giống như một chiếc chìa khóa mở ra các lớp rào cản mà con người xây dựng để khám phá bản chất bên trong của họ. Mỗi ngày sinh khác nhau sẽ tương ứng với một biểu đồ sinh khác nhau.
Biểu đồ thần số học cùng với biểu đồ tên sẽ tạo ra một biểu đồ phân tích toàn diện về khả năng, điểm mạnh, điểm yếu và các con số còn thiếu để tìm cách hài hòa và sử dụng năng lượng của chính mình.
Cách tạo biểu đồ thần số học
Bước 1: Vẽ một biểu đồ bao gồm 1 ô vuông lớn chia thành 9 ô vuông nhỏ, đánh số các ô theo thứ tự bắt đầu từ ô vuông cuối cùng bên trái từ dưới lên trên, từ trái sang phải.
Bước 2: Viết rõ ràng ngày tháng năm sinh của bạn
Bước 3: Điền các con số trong ngày tháng năm sinh vào đúng vị trí trong biểu đồ. Nếu có nhiều hơn một con số giống nhau, hãy tiếp tục viết vào vị trí đó.
Bước 4: Đọc giải thích ý nghĩa của các con số xuất hiện trong biểu đồ ngày sinh của bạn.
Ý nghĩa của các con số trong biểu đồ ngày sinh
Số 1: Có ý nghĩa vật lý, thể hiện sự thiêng liêng và bản ngã của mỗi người. Là chìa khóa cho kỹ năng giao tiếp và truyền đạt của con người.
Số 2: Có ý nghĩa tâm linh đầu tiên, thể hiện hai mặt cảm xúc bên trong và bên ngoài của một người. Là con số đại diện cho trực giác, là biểu tượng của cánh cổng dẫn đến lòng trắc ẩn và sự đồng cảm.
Số 3: Có ý nghĩa tinh thần (tâm trí) là biểu tượng hình tam giác, kết nối tâm trí, tinh thần và cơ thể.
Số 4: Có biểu tượng hình vuông đại diện cho trật tự, kỷ luật, thực tế và tổ chức.
Số 5: Là trung tâm của biểu đồ, đại diện cho sự biểu đạt và tình yêu.
Số 6: Có ý nghĩa của sự sáng tạo, nhưng cũng đại diện cho sự hủy diệt. Lo lắng, bồn chồn, căng thẳng là biểu hiện của sự đối lập này.
Số 7: Ý nghĩa của việc dạy và học, kinh nghiệm thực tế. Con số tượng trưng cho cơ thể con người. Những bài học được rút ra thông qua mất mát, mất mát và thậm chí là hy sinh trong cuộc sống.
Số 8: Ý nghĩa của tinh thần năng động, số 8 tập trung vào sự độc lập, thể hiện trí thông minh thông qua các hoạt động yêu thương trực quan.
Số 9: Biểu thị cho tham vọng, tham vọng về mặt thể chất, thể hiện trách nhiệm và lý tưởng hóa.
Cách đọc biểu đồ thần số học bằng mũi tên
Mũi tên tích cực (tính cách):
Mũi tên thực tế: 1 – 4 – 7
Mũi tên lập kế hoạch: 1 – 2 – 3.
Mũi tên cân bằng cảm xúc: 2 -5 – 8.
Mũi tên trí thông minh: 3 – 6 – 9.
Mũi tên ý chí: 4 – 5 – 6.
Mũi tên hoạt động: 7 – 8 – 9.
Mũi tên nhạy cảm về mặt tâm linh: 3 – 5 – 7.
Mũi tên quyết tâm: 1 – 5 – 9.
Mũi tên tiêu cực (mũi tên trống):
Mũi tên hỗn loạn: 3 ô trống 1 – 4 – 7
Mũi tên nhạy cảm: 3 ô trống 2 – 5 – 8
Mũi tên trí nhớ ngắn hạn: 3 ô trống 3 – 6 – 9
Mũi tên tức giận: 3 ô trống 4 – 5 – 6
Mũi tên tức giận: 3 ô trống 4 – 5 – 6 trống
Mũi tên thụ động: 3 khoảng trống 7 – 8 – 9 trống
Mũi tên nghi ngờ: 3 khoảng trống 3 – 5 – 7 trống
Mũi tên trì hoãn: 3 khoảng trống 1 – 5 – 9 trống
Đính kèm
Relate Threads