Giá bán xe tải Isuzu
Bảng Báo Giá xe ISUZU Tải (TRUCKS) 2013
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG CÔNG TY Ô TÔ ĐÔNG ANH, Là đại lý chính thức của ISUZU VIỆT NAM, chúng tôi xin gửi tới Quý khách bảng báo giá và thông số kỹ thuật của ISUZU:
MODEL
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TRANG BỊ
GIÁ BÁN (VNĐ)
XE TẢI CABIN CHASSIS ĐỘNG CƠ COMMONRAIL (Phun dầu điện tử) 2013
NLR55E
1.4tan
- Kích thước xe (DxRxC): 4,740x1,815x2,170 (mm).
- Động cơ dầu kiểu 4JB1-E2N, dung tích 2,771cc tiêu chuẩn EURO2, phun dầu trưc tiếp, 4kỳ 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp.
- Hộp số: 05 số tiến và 01 lùi.
- Tự trọng: 1,715 (kg) ; Tổng tải trọng: 3,400 (kg)
552.000.000
NMR85E
(Short)
2tan
- Kích thước xe (DxRxC): 4,730 x 1,860 x 2,210 (mm)
- Động cơ dầu kiểu 4JJ1-E2N, dung tích 2,999cc, tiêu chuẩn EURO2, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn chung áp suất cao, 4 kỳ 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mắt khí nạp.
- Hoäp soá: 05 soá tieán vaø 01 soá luøi.
- Töï troïng: 2,000 (kg) ; Tổng tải trọng 4,500 (kg)
624.000.000
NMR85H
(Long)
1.99tan
- Kích thước xe (DxRxC) 6,030 x 1,860 x 2,210 (mm)
- Động cơ dầu kiểu 4JJ1-E2N, dung tích 2,999cc, tiêu chuẩn EURO2, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn chung áp suất cao, 4 kỳ 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mắt khí nạp.
- Hộp số: 05 số tiến và 01 lùi.
- Tự trọng: 2,090 (kg) ; Tổng tải trọng 4,700 (kg)
630.000.000
NPR85K
3.95tan
- Kích thước xe (DxRxC) 6,750 x 2,060 x 2,300 (mm)
- Động cơ dầu kiểu 4JJ1-E2N, dung tích 2,999cc, tiêu chuẩn EURO2, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn chung áp suất cao, 4 kỳ 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mắt khí nạp.
- Hộp số: 06 số tiến và 01 lùi.
- Tự trọng: 2,345 (kg) ; Tổng tải trọng 7,000 (kg)
662.000.000
NQR75L
5.5tan
- Kích thước xe (DxRxC): 7,355 x 2,165 x 2,335 (mm)
- Động cơ dầu kiểu 4HK1-E2N, dung tích 5,193cc, tiêu chuẩn EURO2, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn chung áp suất cao, 4 kỳ 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mắt khí nạp.
- Hộp số: 06 số tiến và 01 lùi.
- Tự trọng: 2,645 (kg) ; Tổng tải trọng:8,850 (kg)
742.000.000
FRR90N
6.2tan
- Kích thước xe (DxRxC): 8,330 x 2,175 x 2,540 (mm)
- Động cơ dầu kiểu 4HK1-E2S, dung tích 5,193cc, tiêu chuẩn EURO2, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn chung áp suất cao, 4 kỳ 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mắt khí nạp.
- Hộp số: 06 số tiến và 01 lùi.
- Tự trọng: 3,100 (kg) ; Toång troïng taûi:: 10,400 (kg)
969.100.000
FVR34L
(Short)
9tan ngan
- Kích thước xe (DxRxC): 7,460 x 2,445 x 2,815 (mm)
- Động cơ dầu kiểu 6HK1-E2N, dung tích 7,790cc, tiêu chuẩn EURO2, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn chung áp suất cao, 4 kỳ 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát bằng nước
- Hộp số: 06 số tiến và 01 lùi..
- Tự trọng: 4,630 (kg) ; Tổng tải trọng:: 15,100 (kg)
1.338.700.000
FVR34Q
(Long)
9tan thuong
- Kích thước xe (DxRxC) 9,770 x 2,445 x 2,815 (mm)
- Động cơ dầu kiểu 6HK1-E2N, dung tích 7,790cc, tiêu chuẩn EURO2, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn chung áp suất cao, 4 kỳ 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát bằng nước
- Hộp số: 06 số tiến và 01 lùi..
- Tự trọng: 4,820 (kg) ; Tổng tải trọng 15,100 (kg)
1.392.600.000
FVR34S
(Super Long)
9tan dai
- Kích thước xe (DxRxC): 10,050 x 2,445 x 2,815 (mm)
- Động cơ dầu kiểu 6HK1-E2N, dung tích 7,790cc, tiêu chuẩn EURO2, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn chung áp suất cao, 4 kỳ 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát bằng nước.
- Hộp số: 06 số tiến và 01 lùi..
- Tự trọng: 4,980 (kg) ; Tổng tải trọng: 15,100 (kg)
1.426.700.000
FVM34T (laép raùp)
16tan thuong
- Kích thước xe (DxRxC): 9,730 x 2,471 x 2,876 (mm)
- Động cơ dầu kiểu 6HK1-TCS, dung tích 7,790cc, tiêu chuẩn EURO2, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn chung áp suất cao, 4 kỳ 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát bằng nước.
- Hộp số: 9 cấp.
- Tự trọng: 6,680 (kg) ; Tổng tải trọng 24,300 (kg)
1.788.600.000