Xe tải tera100 | Xe tải 990 kg
Mới đây nhà máy DAEHAN MOTORS mới cho ra đời dòng xeTeraco tải trọng 990kg là 1 sản phẩm ưu việt giúp tối ưu hóa lợi ích của chủ sở hữu , với thiết kế hiện đại nhỏ gọn , khả năng vận chuyển linh hoạt, cùng hệ thống khung gầm chassi cứng cáp hỗ trợ bởi hệ thống nhíp trước à sau chắn chắc giúp đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng
HOTLINE: 0909.039.484
Xe tải tera100 áp dụng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 siêu tiết kiệm nhiên liệu tối đa, khả năng làm mát nhanh, với hộp số sàn 6 cấp giúp xe vận hành bền bỉ. Khung chassis của xe tải Daehan 990kg được cấu tạo từ loại thép hợp kim cường lực siêu khỏe, cấu hình nguyên khối rắn chắc, gia cố thêm các thanh ngang bản lớn chịu lực tối ưu, hệ thống giảm xóc nhíp lá trước sau tăng độ ổn định
HOTLINE: 0909.039.484
HÌNH XE CABIN TERA100
Xe tải tera100 cấu hình có thiết kế tương tự như dòng xe du lịch kiểu dáng hiện đại, với cabin dạng đầu dài và bo tròn hiện đại, với bộ đèn pha lớn tách rời đi cùng khung ga lăng cùng logo Daehan mạ crom sáng bóng, tạo nên vẻ ngoài hiện đại, cuốn hút người nhìn, nội thất xe tải Mitsu 990kg khung táp lô liền khối đẹp mắt, không gian 2 người ngồi rộng rãi, vô lăng tay lái trợ lực êm ái với nhiều tư thế khác nhau dễ dàng điều khiển. Ghế ngồi của được bọc nỉ cao cấp, trang bị đầy đủ điều hòa đời mới đa năng làm mát nhanh gió mát đa chiều, hệ thống âm thanh sắc nét, tầm nhìn phía trước rộng, tạo cảm giác an toàn và thoải mái cho người điều khiển.
HÌNH ẢNH NỘI THẤT XE TẢI TERACO 990KG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TERA100
Trọng lượng bản thân :
1.205
KG
Tải trọng cho phép chở :
990
KG
Số người cho phép chở :
02
Trọng lượng toàn bộ : 2.325
KG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
4.665 x 1.660 x 2.280
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 2.750 x 1.510 x 1.410
mm
Khoảng cách trục :
2600
mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Xăng
Động cơ :
EURO 4
Nhãn hiệu động cơ:
Loại động cơ:
Diesel,4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
1.476 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
71 kW/ 6.000 v/ph
Lốp xe :
Lốp trước / sau:
5.50 -13/5.50 – 13
Mới đây nhà máy DAEHAN MOTORS mới cho ra đời dòng xeTeraco tải trọng 990kg là 1 sản phẩm ưu việt giúp tối ưu hóa lợi ích của chủ sở hữu , với thiết kế hiện đại nhỏ gọn , khả năng vận chuyển linh hoạt, cùng hệ thống khung gầm chassi cứng cáp hỗ trợ bởi hệ thống nhíp trước à sau chắn chắc giúp đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng
HOTLINE: 0909.039.484
Xe tải tera100 áp dụng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 siêu tiết kiệm nhiên liệu tối đa, khả năng làm mát nhanh, với hộp số sàn 6 cấp giúp xe vận hành bền bỉ. Khung chassis của xe tải Daehan 990kg được cấu tạo từ loại thép hợp kim cường lực siêu khỏe, cấu hình nguyên khối rắn chắc, gia cố thêm các thanh ngang bản lớn chịu lực tối ưu, hệ thống giảm xóc nhíp lá trước sau tăng độ ổn định
HOTLINE: 0909.039.484
HÌNH XE CABIN TERA100
Xe tải tera100 cấu hình có thiết kế tương tự như dòng xe du lịch kiểu dáng hiện đại, với cabin dạng đầu dài và bo tròn hiện đại, với bộ đèn pha lớn tách rời đi cùng khung ga lăng cùng logo Daehan mạ crom sáng bóng, tạo nên vẻ ngoài hiện đại, cuốn hút người nhìn, nội thất xe tải Mitsu 990kg khung táp lô liền khối đẹp mắt, không gian 2 người ngồi rộng rãi, vô lăng tay lái trợ lực êm ái với nhiều tư thế khác nhau dễ dàng điều khiển. Ghế ngồi của được bọc nỉ cao cấp, trang bị đầy đủ điều hòa đời mới đa năng làm mát nhanh gió mát đa chiều, hệ thống âm thanh sắc nét, tầm nhìn phía trước rộng, tạo cảm giác an toàn và thoải mái cho người điều khiển.
HÌNH ẢNH NỘI THẤT XE TẢI TERACO 990KG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TERA100
Trọng lượng bản thân :
1.205
KG
Tải trọng cho phép chở :
990
KG
Số người cho phép chở :
02
Trọng lượng toàn bộ : 2.325
KG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
4.665 x 1.660 x 2.280
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 2.750 x 1.510 x 1.410
mm
Khoảng cách trục :
2600
mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Xăng
Động cơ :
EURO 4
Nhãn hiệu động cơ:
Loại động cơ:
Diesel,4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
1.476 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
71 kW/ 6.000 v/ph
Lốp xe :
Lốp trước / sau:
5.50 -13/5.50 – 13
Đính kèm
-
52846284_197326681223486_5601981554193596416_n.jpg42.1 KB · Xem: 34
-
52887313_197326521223502_6032288228726276096_n.jpg44.4 KB · Xem: 2
-
52889858_197326524556835_5928265104364666880_n.jpg48 KB · Xem: 2
-
53152906_197326421223512_5197508356327079936_n.jpg68.1 KB · Xem: 1
-
53179304_197326497890171_3661301367475011584_n.jpg50.7 KB · Xem: 2
-
53201101_197326491223505_3014807917825097728_n.jpg48 KB · Xem: 3
Relate Threads