Hãng sản xuất Nikon LIFE Series (L)
Độ lớn màn hình LCD (inch) 2.0 inch
Màu sắc Bạc
Trọng lượng Camera 120g
Kích cỡ máy (Dimensions) 83 x 64 x 23 mm
Loại thẻ nhớ Secure Digital Card (SD),
Bộ nhớ trong (Mb) 140
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) 1/2.5" Type Super CCD HR
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 5.0 Megapixel
Độ nhạy sáng (ISO) Auto, High ISO Auto, ISO 80/100/200/400/800 equivalent
Độ phân giải ảnh lớn nhất 2592 x 1944
Độ dài tiêu cự (Focal Length) 38-116mm equiv
Độ mở ống kính (Aperture) 120V
Tốc độ chụp (Shutter Speed) 1/2500 sec
Tự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang) 3x
Digital Zoom (Zoom số) 4.0x
Định dạng File ảnh JPG,
Định dạng File phim AVI,
Chuẩn giao tiếp USB,
Quay phim
Giá 1tr2
Dt 0978007945
Độ lớn màn hình LCD (inch) 2.0 inch
Màu sắc Bạc
Trọng lượng Camera 120g
Kích cỡ máy (Dimensions) 83 x 64 x 23 mm
Loại thẻ nhớ Secure Digital Card (SD),
Bộ nhớ trong (Mb) 140
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) 1/2.5" Type Super CCD HR
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 5.0 Megapixel
Độ nhạy sáng (ISO) Auto, High ISO Auto, ISO 80/100/200/400/800 equivalent
Độ phân giải ảnh lớn nhất 2592 x 1944
Độ dài tiêu cự (Focal Length) 38-116mm equiv
Độ mở ống kính (Aperture) 120V
Tốc độ chụp (Shutter Speed) 1/2500 sec
Tự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang) 3x
Digital Zoom (Zoom số) 4.0x
Định dạng File ảnh JPG,
Định dạng File phim AVI,
Chuẩn giao tiếp USB,
Quay phim
Giá 1tr2
Dt 0978007945
Relate Threads