Thông số cơ bản |
Màn hình | IPS LCD, 7.9 inches | Vi xử lý CPU | Quad-core Cortex-A7 1.2Ghz | Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX | RAM | 1 GB | Bộ nhớ trong | 16 GB | Camera | Chính : 5 MP, Phụ : 0.3 MP | Kết nối | 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps) Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | Thời gian sử dụng | 7 giờ | Kích thước | 208.7 x 145.7 x 11.1 (mm) |
|
Màn hình |
Loại màn hình | IPS LCD | Màu màn hình | 16 Triệu màu | Độ phân giải | 768 x 1024 | Kích thước màn hình | 7.9 inches | Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
|
Cấu hình phần cứng |
Loại CPU (Chipset) | MT8125T | Số nhân | Quad-core | Tốc độ CPU | 1.2 GHz | RAM | 1 GB | Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR SGX |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16GB | Thẻ nhớ ngoài | Micro SD | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 32GB |
|
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau | 5.0 MP | Camera trước | 0.3 MP(VGA 640 x 480 pixels) | Tính năng camera | Geo-tagging, tự động lấy nét | Quay Phim | 1080p@30fps |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp |
Băng tần 3G | Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps) | Băng tần 4G | cập nhật | Wifi | 802.11b/g/n | Hỗ trợ SIM | Micro-SIM | GPS | A-GPS | Bluetooth | Có,v4.0 with A2DP | Cổng USB | Micro USB | HDMI | Micro HDMI | Jack (Input & Output) | 3.5 mm |
|
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim | MPEG-4, FLV, 3GP, JPEG, GIF, MP4, AVI | Nghe nhạc | WAV, MP3, AAC, MIDI | Ghi âm | Có | Công vụ văn phòng | Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | Ứng dụng khác | Facebook, Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Youtube, Bản đồ |
|
Thiết kế & Trọng lượng |
Kích thước (DxRxC) | 208.7 x 145.7 x 11.1 mm | Trọng lượng | 480g |
|
Pin & Dung lượng |
Loại pin | Lithium Ion | Dung lượng pin | 4960 mAh | Thời gian sử dụng | 7 giờ |
|