phuongalt123
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 4 Tháng tư 2020
- Bài viết
- 21
- Điểm tương tác
- 0
Từ vựng về sở thích trong tiếng Hàn
(Tạm dịch: 한국어로 취미에 관련한 단어들)
책 읽기 = 독서: đọc sách
사진 찍기: chụp ảnh
그림 그리기: vẽ tranh
음악 듣기: nghe nhạc
음악 감상: thưởng thức âm nhạc (cảm thụ âm nhạc)
영화 보기: xem phim
영화 감상: thưởng thức phim (vừa xem vừa có những đánh giá)
여행: du lịch
여행하기: đi du lịch
운동: thể thao
운동하다: tập thể thao
우표 수집 = 우표 모으기: sưu tập tem
게임 (하기): chơi game
쇼핑 (하기): mua sắm
산책 (하기): tản bộ, đi dạo
Hỏi đáp về sở thích:
(Tạm dịch: 취미에 관련한 묻고 답함)
가: 취미가 뭐예요?
(Bạn có sở thích là gì?)
나: 저는 운동을 좋아해요.
(Tôi thích tập thể thao.)
가: 무슨 운동을 자주 해요?
(Bạn hay chơi trò gì?)
나: 축구를 매일 해요.
(Tôi hay đá banh.)
가: 혼자 해요? 친구와 같이 해요?
(Đá một mình hay với bạn?)
나: 평일에는 혼자 하고 주말에는 운동장에 친구를 만나서 해요.
(Ngày thường thì đá một mình, còn cuối tuần thì đi sân thể thao rồi đá với bạn.
(Tạm dịch: 한국어로 취미에 관련한 단어들)
책 읽기 = 독서: đọc sách
사진 찍기: chụp ảnh
그림 그리기: vẽ tranh
음악 듣기: nghe nhạc
음악 감상: thưởng thức âm nhạc (cảm thụ âm nhạc)
영화 보기: xem phim
영화 감상: thưởng thức phim (vừa xem vừa có những đánh giá)
여행: du lịch
여행하기: đi du lịch
운동: thể thao
운동하다: tập thể thao
우표 수집 = 우표 모으기: sưu tập tem
게임 (하기): chơi game
쇼핑 (하기): mua sắm
산책 (하기): tản bộ, đi dạo
Hỏi đáp về sở thích:
(Tạm dịch: 취미에 관련한 묻고 답함)
가: 취미가 뭐예요?
(Bạn có sở thích là gì?)
나: 저는 운동을 좋아해요.
(Tôi thích tập thể thao.)
가: 무슨 운동을 자주 해요?
(Bạn hay chơi trò gì?)
나: 축구를 매일 해요.
(Tôi hay đá banh.)
가: 혼자 해요? 친구와 같이 해요?
(Đá một mình hay với bạn?)
나: 평일에는 혼자 하고 주말에는 운동장에 친구를 만나서 해요.
(Ngày thường thì đá một mình, còn cuối tuần thì đi sân thể thao rồi đá với bạn.
Relate Threads