Từ vựng tiếng Trung về các loại Đồ Uống

phuongalt123

Tiểu thương mới
Tham gia
4 Tháng tư 2020
Bài viết
21
Điểm tương tác
0
Từ vựng tiếng Trung về các loại Đồ Uống
西贡啤酒 / xī gōng pí jiǔ / Bia Sài Gòn
喜力啤酒 / xǐ lì pí jiǔ / Bia Heineken
老虎啤酒 / lǎo hǔ pí jiǔ / Bia Tiger
鸡尾酒 / jī wěi jiǔ / Cocktail
汽水 / qì shuǐ / Nước ngọt
可乐 / kě lè / Coca-cola
七喜 / qī xǐ / 7-up
矿泉水 / kuàng quán shuǐ / Nước khoáng
果汁 / guǒ zhī / Nước ép trái cây
百香汁 / bǎi xiāng zhī / Ép chanh dây
胡萝卜汁 / hú luó bo zhī / Ép cà rốt
西红柿汁 / xī hóng shì zhī / Ép cà chua
菠萝汁 / bō luó zhī / Ép thơm
柚子汁 / yòu zi zhī / Ép bưởi
苹果汁 / píng guǒ zhī / Ép táo
西瓜汁 / xī gua zhī / Ép dưa hấu
莱姆汁 / lái mǔ zhī / Ép chanh
桔子汁 / jú zi zhī / Ép cam
椰子汁 / yē zi zhī / Nước dừa
苏打 / sū dǎ / Soda
酒 / jiǔ / Rượu
茶 / chá / Trà
奶茶 / nǎi chá / Trà sữa
柠檬茶 / níng méng chá / Trà chanh
冰茶 / bīng chá / Trà đá
桃茶 / táo chá / Trà đào
牛奶 / niú nǎi / Sữa bò
优格 / yōu gé / Sữa chua
冰沙 / bīng shā / Sinh tố
冰淇淋 / bīng qí lín / Kem
 

Bình luận bằng Facebook

Bên trên