Atlantic Center
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 3 Tháng tư 2020
- Bài viết
- 42
- Điểm tương tác
- 0
Học tiếng Trung thương mại là để đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung giao tiếp thương mại khi làm việc, kinh doanh với người Trung Quốc… Atlantic Bắc Ninh cung cấp từ vựng chuyên ngành thương mại giúp bạn dịch chuẩn nhất cũng như tạo điều kiện tốt nhất cho công việc, học tập của bạn.
Liên hệ : 0923387626
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
Chào giá
询盘
Xún pán
Hỏi giá
发盘
fā pán
Người chào giá
实盘
shí pán
Công ty
公司
Gōngsī
Thị trường
市场
shìchǎng
Xí nghiệp, doanh nghiệp
企业
qǐyè
Đầu tư
投资
tóuzī
Ngân hàng
银行
yínháng
Đô la Mỹ
美元
měiyuán
Vốn
资金
zījīn
Kinh doanh, nghiệp vụ
业务
yèwù
Tăng trưởng
增长
zēngzhǎng
Sản phẩm
产品
chǎnpǐn
Giá
价格
jiàgé
Quản trị, quản lý
管理
guǎnlǐ
Nền kinh tế
经济
jīngjì
Rủi ro
风险
fēngxiǎn
Khoản vay
贷款
dàikuǎn
Vốn lớn, vốn hoá lớn
大盘
dàpán
Ngành
行业
hángyè
Quỹ, ngân quỹ
基金
jījīn
Tài chính
金融
jīnróng
Sản xuất
生产
shēngchǎn
Kinh doanh, quản lý
经营
jīngyíng
Kinh tế tài chính
财经
cáijīng
Khách hàng
客户
kèhù
Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)
上市
shàngshì
Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán
上市公司
shàngshì gōngsī
Giao dịch
交易
jiāoyì
Trông nom, giám sát
监管
jiānguǎn
Tăng lên
上涨
shàngzhǎng
Bán
销售
xiāoshòu
Xu hướng
走势
zǒushì
Cổ phiếu
股票
gǔpiào
Cổ phần riêng lẻ
个股
gègǔ
Phát hành
发行
fāxíng
Vốn
资产
zīchǎn
Thương hiệu, nhãn hiệu
品牌
pǐnpái
Bảo hiểm
保险
bǎoxiǎn
Giá thị trường
行情
hángqíng
Liên hệ : 0923387626
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
Chào giá
询盘
Xún pán
Hỏi giá
发盘
fā pán
Người chào giá
实盘
shí pán
Công ty
公司
Gōngsī
Thị trường
市场
shìchǎng
Xí nghiệp, doanh nghiệp
企业
qǐyè
Đầu tư
投资
tóuzī
Ngân hàng
银行
yínháng
Đô la Mỹ
美元
měiyuán
Vốn
资金
zījīn
Kinh doanh, nghiệp vụ
业务
yèwù
Tăng trưởng
增长
zēngzhǎng
Sản phẩm
产品
chǎnpǐn
Giá
价格
jiàgé
Quản trị, quản lý
管理
guǎnlǐ
Nền kinh tế
经济
jīngjì
Rủi ro
风险
fēngxiǎn
Khoản vay
贷款
dàikuǎn
Vốn lớn, vốn hoá lớn
大盘
dàpán
Ngành
行业
hángyè
Quỹ, ngân quỹ
基金
jījīn
Tài chính
金融
jīnróng
Sản xuất
生产
shēngchǎn
Kinh doanh, quản lý
经营
jīngyíng
Kinh tế tài chính
财经
cáijīng
Khách hàng
客户
kèhù
Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)
上市
shàngshì
Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán
上市公司
shàngshì gōngsī
Giao dịch
交易
jiāoyì
Trông nom, giám sát
监管
jiānguǎn
Tăng lên
上涨
shàngzhǎng
Bán
销售
xiāoshòu
Xu hướng
走势
zǒushì
Cổ phiếu
股票
gǔpiào
Cổ phần riêng lẻ
个股
gègǔ
Phát hành
发行
fāxíng
Vốn
资产
zīchǎn
Thương hiệu, nhãn hiệu
品牌
pǐnpái
Bảo hiểm
保险
bǎoxiǎn
Giá thị trường
行情
hángqíng
Relate Threads