phuongalt123
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 4 Tháng tư 2020
- Bài viết
- 21
- Điểm tương tác
- 0
Tếng Trung chủ đề sở thích
1. 唱歌 chàng gē: Hát
她唱歌非常感人.
Tā chànggē fēicháng gǎnrén.
Cô ấy hát rất cảm động
2. 跳舞 tiào wǔ : Múa,khiêu vũ
你想跳舞吗?
Nǐ xiǎng tiàowǔ ma ?
Bạn có muốn khiêu vũ ko?
3. 摄影 shè yǐng : Nhiếp ảnh, chụp ảnh
他很擅长摄影。
Tā hěn shàncháng shèyǐng
Anh ấy rất giỏi chụp ảnh.
4. 聊天儿 liáo tiān ér : Tán ngẫu, tán chuyện
上课时请不要聊天儿。
Shàngkè shí qǐng bùyào liáotiān er.
Vui lòng không nói chuyện trong lớp
5. 看书 kàn shū : Đọc sách
我看书来打发时间。
Wǒ kànshū lái dǎfāshíjiān.
Tôi đọc sách để giết thời gian
6. 跑步 pǎo bù : Chạy bộ
他早上都在公园跑步
Tā zǎoshang dōu zài gōngyuán pǎobù
Anh ta chạy bộ trong công viên mỗi sáng
7. 打球 dǎ qiú : Đánh bóng
下午跟我们出去打球吧
Xiàwǔ gēn wǒmen chūqù dǎqiú ba
Chiều đi đánh bóng cùng chúng tôi đi!
8. 踢球 tī qiú : Đá bóng
男孩们在院子里踢球。
nánhái men zài yuànzi lĭ tīqiú
Đám trẻ con đá bóng trên sân
9. 下棋 xià qí : Đánh cờ
我爷爷很喜欢下棋
Wǒ yéyé hěn xǐhuān xià qí
Ông tôi thích chơi cờ
10. 看电影 kàn diàn yǐng : Xem phim
今晚我们去看电影,好吗?
Jīn wǎn wǒmen qù kàn diànyǐng, hǎo ma?
Tối nay chúng ta đi xem phim, được chứ?
11. 健身 jiàn shēn : Tập gym
他健了身就出很多汗
Tā jiànle shēn jiù chū hěnduō hàn
Anh ta tập gym xong ra rất nhiều mồ hôi
12. 旅游 lǚ yóu : Du lịch
我打算去中国旅游
Wǒ dǎsuàn qù zhōngguó lǚyóu
Tôi định đi du lịch Trung Quốc
1. 唱歌 chàng gē: Hát
她唱歌非常感人.
Tā chànggē fēicháng gǎnrén.
Cô ấy hát rất cảm động
2. 跳舞 tiào wǔ : Múa,khiêu vũ
你想跳舞吗?
Nǐ xiǎng tiàowǔ ma ?
Bạn có muốn khiêu vũ ko?
3. 摄影 shè yǐng : Nhiếp ảnh, chụp ảnh
他很擅长摄影。
Tā hěn shàncháng shèyǐng
Anh ấy rất giỏi chụp ảnh.
4. 聊天儿 liáo tiān ér : Tán ngẫu, tán chuyện
上课时请不要聊天儿。
Shàngkè shí qǐng bùyào liáotiān er.
Vui lòng không nói chuyện trong lớp
5. 看书 kàn shū : Đọc sách
我看书来打发时间。
Wǒ kànshū lái dǎfāshíjiān.
Tôi đọc sách để giết thời gian
6. 跑步 pǎo bù : Chạy bộ
他早上都在公园跑步
Tā zǎoshang dōu zài gōngyuán pǎobù
Anh ta chạy bộ trong công viên mỗi sáng
7. 打球 dǎ qiú : Đánh bóng
下午跟我们出去打球吧
Xiàwǔ gēn wǒmen chūqù dǎqiú ba
Chiều đi đánh bóng cùng chúng tôi đi!
8. 踢球 tī qiú : Đá bóng
男孩们在院子里踢球。
nánhái men zài yuànzi lĭ tīqiú
Đám trẻ con đá bóng trên sân
9. 下棋 xià qí : Đánh cờ
我爷爷很喜欢下棋
Wǒ yéyé hěn xǐhuān xià qí
Ông tôi thích chơi cờ
10. 看电影 kàn diàn yǐng : Xem phim
今晚我们去看电影,好吗?
Jīn wǎn wǒmen qù kàn diànyǐng, hǎo ma?
Tối nay chúng ta đi xem phim, được chứ?
11. 健身 jiàn shēn : Tập gym
他健了身就出很多汗
Tā jiànle shēn jiù chū hěnduō hàn
Anh ta tập gym xong ra rất nhiều mồ hôi
12. 旅游 lǚ yóu : Du lịch
我打算去中国旅游
Wǒ dǎsuàn qù zhōngguó lǚyóu
Tôi định đi du lịch Trung Quốc
Relate Threads