VDO Máy chủ
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 10 Tháng năm 2023
- Bài viết
- 2
- Điểm tương tác
- 0
– Thông số chi tiết:
Hệ thống chiếu: 0.65” WXGA
Độ phân giải gốc: 1280×800
Loại DMD: DC3
Độ sáng: 3500 (ANSI Lumens)
Độ tương phản: 3000000:1
Display Color: 1.07 Billion Colors
Loại nguồn sáng: LED
Light Source Life (hours) with Normal Mode: up to 30000
Đèn Watt: RGB LED
Ống kính: F=2.56-2.68, f=22-24.1mm
Chênh lệch chiếu: 100%+/-5%
Tỷ lệ chiếu: 1.55-1.70
Zoom quang học: 1.1X
Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
Kích cỡ hình: 30″-300″
Khoảng cách chiếu: 1m-10.98m(100″@3.34m)
Keystone: +/- 40° (V)
Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 30dB
Audible Noise (Eco): 26dB
Độ trễ đầu vào: 16ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080)
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-102KHz
Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
– Đầu vào:
HDMI: 1(HDMI 1.4/ HDCP 1.4)
Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
– Đầu ra:
Audio-out (3.5mm): 1
Loa: 2W
USB Type A (Nguồn): 1 (5V/2A)
– Điều khiển
RS232 (DB male 9 chân): 1
– Khác
Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz(AC in)
Tiêu thụ năng lượng: Normal: 156WStandby: <0.5W
Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
Khối lượng tịnh: 2.45kg
Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 293x221x115mm
Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Hungarian. Total 24 languages
– Standard Accessory
Dây nguồn: 1
Điều khiển từ xa: 1
QSG: Yes
– Phụ kiện tùy chọn
Wall/Ceiling Mount: PJ-WMK-007
Túi đựng: PJ-CASE-008
Hệ thống chiếu: 0.65” WXGA
Độ phân giải gốc: 1280×800
Loại DMD: DC3
Độ sáng: 3500 (ANSI Lumens)
Độ tương phản: 3000000:1
Display Color: 1.07 Billion Colors
Loại nguồn sáng: LED
Light Source Life (hours) with Normal Mode: up to 30000
Đèn Watt: RGB LED
Ống kính: F=2.56-2.68, f=22-24.1mm
Chênh lệch chiếu: 100%+/-5%
Tỷ lệ chiếu: 1.55-1.70
Zoom quang học: 1.1X
Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
Kích cỡ hình: 30″-300″
Khoảng cách chiếu: 1m-10.98m(100″@3.34m)
Keystone: +/- 40° (V)
Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 30dB
Audible Noise (Eco): 26dB
Độ trễ đầu vào: 16ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080)
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-102KHz
Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
– Đầu vào:
HDMI: 1(HDMI 1.4/ HDCP 1.4)
Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
– Đầu ra:
Audio-out (3.5mm): 1
Loa: 2W
USB Type A (Nguồn): 1 (5V/2A)
– Điều khiển
RS232 (DB male 9 chân): 1
– Khác
Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz(AC in)
Tiêu thụ năng lượng: Normal: 156WStandby: <0.5W
Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
Khối lượng tịnh: 2.45kg
Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 293x221x115mm
Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Hungarian. Total 24 languages
– Standard Accessory
Dây nguồn: 1
Điều khiển từ xa: 1
QSG: Yes
– Phụ kiện tùy chọn
Wall/Ceiling Mount: PJ-WMK-007
Túi đựng: PJ-CASE-008
Relate Threads