altieltsgiasu
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 15 Tháng chín 2020
- Bài viết
- 99
- Điểm tương tác
- 0
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp quan trọng giúp ghép những câu đơn lại với nhau và giúp bạn nâng điểm IELTS lên một tầm cao mới. Bạn mong muốn đạt IELTS từ 6.0 trở lên, chắc hẳn bạn không thể bỏ lỡ điểm ngữ pháp này. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng ALT IELTS Gia sư tìm hiểu mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh.
I. Định nghĩa về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
[img src="https://i.imgur.com/NTtwxlp.jpg>" alt="" border="0" ]
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là mệnh đề đứng sau một danh từ, và bổ nghĩa cho danh từ đó. Do là một mệnh đề, nên mệnh đề quan hệ cũng có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ. mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh bắt đầu từ một đại từ quan hệ hay trạng từ quan hệ.
Lấy lại ví dụ ở đầu bài: “Julie, who is my best friend, is very beautiful”
Trong ví dụ này: “who is my best friend” là mệnh đề quan hệ, trong đó, “who” được xem là chủ ngữ và “is my best friend” là vị ngữ. Từ “who” là 1 đại từ quan hệ.
II. Các đại từ quan hệ và Các trạng từ quan hệ
[img src="https://i.imgur.com/OwEWdNo.jpg" alt="" border="0" >
Các đại từ quan hệ:
Who: My best friend, who is also my cousin, is a famous singer.
Which: Do you see the cat which is lying on the roof?
Whose: Do you know the boy whose mother is a nurse?
Whom: The beautiful woman whom we saw yesterday is a doctor.
That: I don’t like the table that stands in the kitchen.
Các trạng từ quan hệ:
Trạng từ quan hệ
Ví dụ
When
That was the time when he started becoming rich.
Where
That blue house is the house where we used to live.
Why
He did not tell me the reason why he broke up with me.
III. Các dạng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ xác định là loại mệnh đề quan hệ nhất định phải có trong câu, để bổ sung cho danh từ trước đó, nếu không câu sẽ trở nên tối nghĩa.
Ví dụ: Julie, who is my best friend, is very beautiful
Nếu như câu không có “who is my best friend” thì chắc chắn người nghe sẽ không biết Julie là ai.
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ không xác định là loại mệnh đề quan hệ không nhất thiết phải có trong câu, có hay không có thì câu vẫn có nghĩa.
Ví dụ: My husband who is very handsome is a doctor
*Một số lưu ý trong mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh:
Mệnh đề quan hệ xác định thì phải được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Mệnh đề quan hệ không xác định thì không phải ngăn cách bởi dấu phẩy.
IV. Cách sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn
Rút gọn mệnh đề chủ động
The girl who is sitting next to the only boy in class is my sister
The girl sitting next to the only boy in class is my sister
Rút gọn mệnh đề bị động
The house which is being built at the moment belongs to Mr. Johnsons
The house built at the moment belongs to Mr. Johnsons
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng to V
The first student who comes to class has to clean the board (Chủ động)
The only room which was painted yesterday was Mary’s. (Bị động)
The first student to come to class has to clean the board.
The only room to be painted yesterday was Mary’s.
Rút gọn mệnh đề quan hệ chứa “tobe” và danh từ/cụm danh từ
Football, which is a very popular sport, is good for health
Football, a very popular sport, is good for health
Bài viết trên đã cung cấp thông tin khá chi tiết, phần nào giúp bạn củng cố lại kiến thức ngữ pháp về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Nếu bạn cảm thấy chưa tự tin với trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, hãy đến với ALT IELTS Gia sư. Tại đây, chúng tôi cung cấp những khóa học IELTS với mô hình lớp học tối đa 6 học viên, được xếp lớp dựa trên trình độ của chính bạn.
Bài viết liên quan
Tất tần tật những điều cần biết về ngữ pháp trong tiếng anh
[img src="https://i.imgur.com/NTtwxlp.jpg>" alt="" border="0" ]
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là mệnh đề đứng sau một danh từ, và bổ nghĩa cho danh từ đó. Do là một mệnh đề, nên mệnh đề quan hệ cũng có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ. mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh bắt đầu từ một đại từ quan hệ hay trạng từ quan hệ.
Lấy lại ví dụ ở đầu bài: “Julie, who is my best friend, is very beautiful”
Trong ví dụ này: “who is my best friend” là mệnh đề quan hệ, trong đó, “who” được xem là chủ ngữ và “is my best friend” là vị ngữ. Từ “who” là 1 đại từ quan hệ.
II. Các đại từ quan hệ và Các trạng từ quan hệ
[img src="https://i.imgur.com/OwEWdNo.jpg" alt="" border="0" >
Các đại từ quan hệ:
Who: My best friend, who is also my cousin, is a famous singer.
Which: Do you see the cat which is lying on the roof?
Whose: Do you know the boy whose mother is a nurse?
Whom: The beautiful woman whom we saw yesterday is a doctor.
That: I don’t like the table that stands in the kitchen.
Các trạng từ quan hệ:
Trạng từ quan hệ
Ví dụ
When
That was the time when he started becoming rich.
Where
That blue house is the house where we used to live.
Why
He did not tell me the reason why he broke up with me.
III. Các dạng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ xác định là loại mệnh đề quan hệ nhất định phải có trong câu, để bổ sung cho danh từ trước đó, nếu không câu sẽ trở nên tối nghĩa.
Ví dụ: Julie, who is my best friend, is very beautiful
Nếu như câu không có “who is my best friend” thì chắc chắn người nghe sẽ không biết Julie là ai.
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ không xác định là loại mệnh đề quan hệ không nhất thiết phải có trong câu, có hay không có thì câu vẫn có nghĩa.
Ví dụ: My husband who is very handsome is a doctor
*Một số lưu ý trong mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh:
Mệnh đề quan hệ xác định thì phải được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Mệnh đề quan hệ không xác định thì không phải ngăn cách bởi dấu phẩy.
IV. Cách sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn
Rút gọn mệnh đề chủ động
The girl who is sitting next to the only boy in class is my sister
The girl sitting next to the only boy in class is my sister
Rút gọn mệnh đề bị động
The house which is being built at the moment belongs to Mr. Johnsons
The house built at the moment belongs to Mr. Johnsons
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng to V
The first student who comes to class has to clean the board (Chủ động)
The only room which was painted yesterday was Mary’s. (Bị động)
The first student to come to class has to clean the board.
The only room to be painted yesterday was Mary’s.
Rút gọn mệnh đề quan hệ chứa “tobe” và danh từ/cụm danh từ
Football, which is a very popular sport, is good for health
Football, a very popular sport, is good for health
Bài viết trên đã cung cấp thông tin khá chi tiết, phần nào giúp bạn củng cố lại kiến thức ngữ pháp về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Nếu bạn cảm thấy chưa tự tin với trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, hãy đến với ALT IELTS Gia sư. Tại đây, chúng tôi cung cấp những khóa học IELTS với mô hình lớp học tối đa 6 học viên, được xếp lớp dựa trên trình độ của chính bạn.
Bài viết liên quan
Tất tần tật những điều cần biết về ngữ pháp trong tiếng anh
Relate Threads