Nhuquynh5742
Tiểu thương tích cực
- Tham gia
- 21 Tháng năm 2024
- Bài viết
- 211
- Điểm tương tác
- 0
Biểu đồ ngày sinh thần số học là gì? Cách tính và cách xem chi tiết
Biểu đồ thần số học ngày sinh là gì?
Trong thần số học, ngày sinh gần như là nền tảng không chỉ xác định con số chủ đạo của mỗi cá nhân mà còn mang theo những ý nghĩa riêng biệt và sâu sắc.
Dựa vào ngày sinh cá nhân, mỗi người sẽ có một biểu đồ riêng biệt. Biểu đồ bao gồm ba hàng và ba cột với các con số từ 1 tới 9. Nhiệm vụ của bạn là điền những con số vào biểu đồ theo dữ liệu ngày sinh và tên. Sau đó xem xét vị trí cũng như mật độ xuất hiện của các con số, các mũi tên được tạo thành để nhận biết được phần nào về tính cách, khả năng, cũng như điểm mạnh và điểm yếu của mình.
Biểu đồ thần số học ngày sinh sẽ cho ta biết những điều gì?
Bản đồ ngày sinh Thần số học là một phương pháp dựa trên nguyên lý của số học để phân tích và giải mã những bí ẩn về tính cách, sở thích, khả năng, mối quan hệ và vận mệnh của con người. Nó sử dụng các con số từ 1 đến 9 để cung cấp những thông tin quan trọng về bản thân, bao gồm:
Các trục ngang biểu thị sức khỏe của cơ thể, tâm hồn và trí tuệ của bạn.
Các con số có mặt và số lần xuất hiện của chúng trong biểu đồ.
Các mũi tên về đặc điểm nổi bật hay thiếu sót của bạn.
Cách tính biểu đồ ngày sinh
1. Biểu đồ ngày sinh theo ngày tháng năm sinh
Để lập biểu đồ ngày sinh, bạn làm theo 3 bước sau:
– Bước 1: Ghi rõ ngày tháng năm sinh dương lịch của bạn xuống tờ giấy.
– Bước 2: Trên tờ giấy, kẻ hai đường ngang và hai đường dọc đan cài vuông góc với nhau tạo thành 9 ô trống để điền các số từ 1 tới 9. Các con số có vị trí cố định, không được thay đổi, chẳng hạn như số 5 ở trung tâm, số 9 nằm ở ô trên cùng bên phải của biểu đồ. Riêng số 0 sẽ không được ghi vào biểu đồ.
– Bước 3: Dựa theo vị trí của các con số trong hình trên và đặt các con số trong ngày sinh của bạn theo ô tương ứng. Nếu có nhiều số lặp lại thì xếp chúng vào đúng vị trí. Đối với những con số không có trong ngày sinh hãy bỏ trống ô đó.
2. Biểu đồ ngày sinh và tên
Trong thần số học, các chữ cái cũng tương ứng với con số nhất định:
– A, J, S: 1
– B, K, T: 2
– C, L, U: 3
– D, M, V: 4
– E, N, W: 5
– F, O, X: 6
– G, P, Y: 7
– H, Q, Z: 8
– I, R: 9
Sau khi đã có biểu đồ của ngày tháng năm sinh, bạn hãy tiếp tục điền các số tương ứng với tên của mình vào biểu đồ.
Cách đọc biểu đồ ngày sinh
Các yếu tố cần xem xét khi đọc biểu đồ:
Các con số trong biểu đồ: Mỗi con số từ 1 đến 9 mang một ý nghĩa riêng trong thần số học. Sự xuất hiện của chúng trong biểu đồ cho biết những đặc điểm tính cách, tài năng và thách thức của bạn.
Các ô vuông trống: Những ô vuông trống trong biểu đồ thể hiện những khía cạnh tính cách còn thiếu hoặc chưa phát triển ở bạn.
Các mũi tên: Các con số trong biểu đồ có thể tạo thành các mũi tên theo chiều ngang, dọc hoặc chéo. Mỗi mũi tên mang một ý nghĩa riêng về tính cách và vận mệnh của bạn.
Cách đọc biểu đồ:
Phân tích các con số
![kiss :-* :-*](/styles/yahoo/11.gif)
Số 1: Đại diện cho cá tính, sự độc lập và khả năng lãnh đạo.
Số 2: Thể hiện sự nhạy cảm, trực giác và khả năng hợp tác.
Số 3: Biểu thị sự sáng tạo, lạc quan và khả năng giao tiếp.
Số 4: Đại diện cho sự ổn định, kỷ luật và tính thực tế.
Số 5: Thể hiện sự tự do, phiêu lưu và khả năng thích ứng.
Số 6: Biểu thị trách nhiệm, sự quan tâm và tình yêu thương.
Số 7: Đại diện cho sự thông thái, tinh thần phân tích và khả năng học hỏi.
Số 8: Thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán và khả năng thành công.
Số 9: Biểu thị lòng nhân ái, sự vị tha và tầm nhìn rộng lớn.
Xem xét các ô vuông trống
![kiss :-* :-*](/styles/yahoo/11.gif)
Ô vuông trống ở trục thể chất (1-4-7): Cho thấy bạn có thể gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân hoặc chăm sóc sức khỏe thể chất.
Ô vuông trống ở trục tinh thần (2-5-8): Cho thấy bạn có thể gặp khó khăn trong việc quản lý cảm xúc hoặc kết nối với người khác.
Ô vuông trống ở trục trí não (3-6-9): Cho thấy bạn có thể gặp khó khăn trong việc học hỏi, giao tiếp hoặc thể hiện ý tưởng.
Phân tích các mũi tên
![kiss :-* :-*](/styles/yahoo/11.gif)
Mũi tên ngang: Thể hiện sự ổn định và cân bằng trong tính cách.
Mũi tên dọc: Thể hiện sự quyết đoán và tập trung vào mục tiêu.
Mũi tên chéo: Thể hiện sự sáng tạo và khả năng thích ứng.
Đính kèm
Relate Threads