Dai ly Sat Thep
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 22 Tháng mười hai 2018
- Bài viết
- 15
- Điểm tương tác
- 0
BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ SẮT TẠI VŨNG TÀU NĂM 2020.
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ SẮT TẠI TỈNH BÀ RỊA NĂM 2020.
(Cập nhật : 0h Ngày 11/01/2020)
CÔNG TY CỔ PHẦN TM THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 13.650
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 13.590
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.390
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.390
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.390
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 13.490
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.850
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.490
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 14.490
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12m) = 13.490
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.450
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.990
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.190
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.850
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.850
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 14.690
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.850
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.650
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 17.550
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 17.350
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.750
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.850
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.990
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.850
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.880
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.850
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.850
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.990
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.990
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.980
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.680
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.980
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 15.150
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 15.150
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 15.150
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 14.190
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 15.240
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 22.500
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.440
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.590
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 14.440
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 14.800
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 14.800
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 14.800
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.800
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 14.550
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 14.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 22.500
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 22.500
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly =22.500
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 14.590
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 22.500
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 22.500
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.990
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.990
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 14.110
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.330
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.890
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.995
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 13.130
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 13.130
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 13.130
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 13.330
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.330
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.550
*Ghi chú:
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các Đại Lý, bán cho các công ty Sản Xuất Kết Cấu, cung cấp cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 04/01/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
Tag: Địa chỉ đại lý sắt thép tại Vũng Tàu năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt mạ kẽm tại Vũng Tàu năm 2020. Giá thép mạ kẽm tại Bà Rịa năm 2020. Giá sắt thép năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt thép mới nhất năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Đơn giá đại lý sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Đại lý sắt xà gồ tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020.
******************************************************************
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt: PGĐ K.Doanh)
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ SẮT TẠI TỈNH BÀ RỊA NĂM 2020.
(Cập nhật : 0h Ngày 11/01/2020)
CÔNG TY CỔ PHẦN TM THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 13.650
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 13.590
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.390
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.390
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.390
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 13.490
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.850
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.490
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 14.490
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12m) = 13.490
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.450
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.990
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.190
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.850
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.850
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 14.690
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.850
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.650
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 17.550
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 17.350
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.750
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.850
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.990
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.850
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.880
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.850
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.850
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.990
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.990
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.980
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.680
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.980
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 15.150
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 15.150
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 15.150
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 14.190
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 15.240
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 22.500
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.440
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.590
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 14.440
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 14.800
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 14.800
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 14.800
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.800
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 14.550
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 14.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 22.500
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 22.500
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly =22.500
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 14.590
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 22.500
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 22.500
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.990
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.990
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 14.110
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.330
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.890
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.995
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 13.130
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 13.130
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 13.130
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 13.330
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.330
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.550
*Ghi chú:
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các Đại Lý, bán cho các công ty Sản Xuất Kết Cấu, cung cấp cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 04/01/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
Tag: Địa chỉ đại lý sắt thép tại Vũng Tàu năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt mạ kẽm tại Vũng Tàu năm 2020. Giá thép mạ kẽm tại Bà Rịa năm 2020. Giá sắt thép năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt thép mới nhất năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Đơn giá đại lý sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Đại lý sắt xà gồ tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020.
******************************************************************
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt: PGĐ K.Doanh)
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Relate Threads