Dai ly Sat Thep
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 22 Tháng mười hai 2018
- Bài viết
- 15
- Điểm tương tác
- 0
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ SẮT MẠ KẼM TẠI VŨNG TÀU NĂM 2020.
BẢNG GIÁ THÉP MẠ KẼM TẠI BÀ RỊA NĂM 2020.
(Thời điểm 0h, Ngày 04/01/2020)
I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC (CT3,SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)
1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.890
2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.995
3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130
4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130
5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.330
6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.550
7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090
8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)
1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650
2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.390
3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.390
4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 13.390
5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490
6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490
7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.490
8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490
9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 15.450
10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.990
11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.190
12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.850
13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.850
14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 14.690
15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.850
16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.650
17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 17.550
18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 17.350
III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.750
2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.850
3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.990
4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850
5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.880
6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850
7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.850
8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.990
9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.990
10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.980
11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.680
12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.980
13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 15.150
15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 15.150
16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 15.150
17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 14.190
18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 15.240
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 22.500
IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 14.440
2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 14.590
3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440
4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 14.800
5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 14.800
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 14.590
7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.800
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.550
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.220
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 14.590
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.500
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 22.500
16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ
V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.990
5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.990
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.330
7, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 14.110
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá Thép Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình, cấp cho các công ty Kinh Doanh và Sản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 04/01/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” . Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi + Zalo) : 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)
“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Giá sắt mạ kẽm tại Vũng Tàu năm 2020. Giá thép mạ kẽm tại Bà Rịa năm 2020. Giá sắt thép năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt thép mới nhất năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Đơn giá đại lý sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Đại lý sắt xà gồ tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt: PGĐ K.Doanh)
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ SẮT MẠ KẼM TẠI VŨNG TÀU NĂM 2020.
BẢNG GIÁ THÉP MẠ KẼM TẠI BÀ RỊA NĂM 2020.
(Thời điểm 0h, Ngày 04/01/2020)
I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC (CT3,SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)
1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.890
2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.995
3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130
4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130
5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.330
6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.550
7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090
8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)
1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650
2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.390
3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.390
4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 13.390
5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490
6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490
7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.490
8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490
9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 15.450
10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.990
11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.190
12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.850
13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.850
14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 14.690
15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.850
16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.650
17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 17.550
18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 17.350
III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.750
2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.850
3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.990
4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850
5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.880
6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850
7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.850
8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.990
9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.990
10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.980
11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.680
12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.980
13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 15.150
15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 15.150
16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 15.150
17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 14.190
18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 15.240
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 22.500
IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 14.440
2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 14.590
3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440
4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 14.800
5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 14.800
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 14.590
7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.800
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.550
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.220
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 14.590
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.500
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 22.500
16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ
V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.990
5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.990
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.330
7, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 14.110
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá Thép Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình, cấp cho các công ty Kinh Doanh và Sản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 04/01/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” . Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi + Zalo) : 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)
“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Giá sắt mạ kẽm tại Vũng Tàu năm 2020. Giá thép mạ kẽm tại Bà Rịa năm 2020. Giá sắt thép năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt thép mới nhất năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Đơn giá đại lý sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 năm 2020 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Đại lý sắt xà gồ tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt: PGĐ K.Doanh)
Đính kèm
-
Địa chỉ đại lý sắt thép năm 2020 tại Vũng Tàu..jpg160.8 KB · Xem: 2,221
-
Gia sat vuong 10; 12; 14; 16; 18; 20 dac năm 2020..jpg88.2 KB · Xem: 17
-
Gia sat ong kem, hop kem nam 2020..jpg94.4 KB · Xem: 18
-
Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2020..jpg109.4 KB · Xem: 17
-
Gia sat v40; v50; v60; v63; v65; v75 ma kem nam 2020..jpg69.3 KB · Xem: 18
-
Gia sat goc v30; v40; v50; v60; v63; v70 nam 2020..jpg106.4 KB · Xem: 20
Relate Threads