Dai ly Sat Thep
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 22 Tháng mười hai 2018
- Bài viết
- 15
- Điểm tương tác
- 0
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÁNG 12 NĂM 2019 TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU.
BẢNG GIÁ THÉP THÁNG 12 NĂM 2019 TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU.
(Nhà phân phối Sắt cấp 1)
(Cập nhật giá bán buôn: Ngày 07/12/2019)
TT---------- CHỦNG LOẠI --------- QUY CÁCH --- MÁC THÉP -- ĐƠN GIÁ
A – SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT LA + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
* Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 12.990
* Sắt vuông 14 đặc; Sắt vuông 16 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 12.990
* Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 13.090
* Sắt tròn đặc (d10; d12; d14; d16; d18; d20) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.130
* Sắt tròn đặc (d22; d25; d28; d32; d36; d40) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.130
* Sắt tròn đặc (d19; d24; d30; d34; d36; d42) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.330
* Sắt tròn đặc (D32; D34; D35; D36; D40; D50; d60) – C45 (L=6m) = 14.090
* Sắt tròn đặc (D76; D90; D110; D130; D150; D200) – C45 (L=6m) = 14.090
* Sắt La (Sắt lập là) 30mm và 40mm (từ 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 12.990
* Sắt La (Sắt lập là) 50mm và 60mm (từ 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 12.890
* Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo yêu cầu) = 12.990
* Sắt dẹt cắt từ tôn tấm ( dày từ 12 ly đến 20 ly) (L=Theo yêu cầu) = 13.050
B – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
* Sắt góc v30x30x3; v40x40x5; v45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
* Sắt góc v40x40x3; v40x40x4; v80x80x7; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
* Sắt góc v50x50x4; v50x50x5; v70x70x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
* Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.240
* Sắt góc v63x63x5; v63x63x6; v75x75x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
* Sắt góc v65x65x5; v65x65x6; v65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
* Sắt góc v70x70x6; v70x70x7; v70x70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
* Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
* Sắt góc v80x80x6; v80x80x8; v80x80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
* Sắt góc v90x90x6; v90x90x8; v90x90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
* Sắt góc v100x100x7; v100x100x8; v100x100x10 ;(L=12m) SS400 = 13.390
* Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12;(L=12m) SS400 = 13.490
* Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12;(L=12m) SS400 = 14.440
* Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12;(L=12m) SS400 = 13.490
* Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15;(L=12m) SS400 = 15.450
* Săt góc v100x100x10; v130x130x15; v100x100x12;(L=12m) SS.540 = 13.780
* Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12;(L=12m) SS.540 = 13.780
* Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12;(L=12m) SS.540 = 14.540
* Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12;(L=12m) SS.540 = 13.780
* Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15(L=12m) SS.540 = 15.650
* Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17(L=12m) SS.540 = 17.650
* Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25(L=12m) SS.540 = 17.650
C- SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Thái Nguyên, Nhập khẩu)
* Sắt U100x46x4.5; Sắt U120x52x4.8; (6m; 12m) SS400 = 12.750
* Sắt U140x58x4.9; Sắt U160x64x5; (6m, 12m) SS400 = 12.700
* Sắt U150x75x6.5; Sắt U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 14.390
* Sắt U200x76x5.2; Sắt U250x78x7; (L=12m) SS400 = 13.850
* Sắt U300x85x7; Sắt U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 13.850
* Sắt I 100x55x4.5; Sắt I 120*64*4.8; (6m; 12m) SS400 = 13.850
* Sắt I 150x75x5x7; Sắt I 244*175*7*11; (6m; 12m) SS400 = 13.850
* Sắt I 200x100x5.5x8; Sắt I 250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 14.140
* Sắt I I 300*150*6.5*9;; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.420
* Sắt I 350x175x7x11; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.420
* Sắt H100x100x6x8; Sắt H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.420
* Sắt H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.420
* Sắt H250x250x9x14; Sắt H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.520
D- SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
* Sắt hộp đen 50x50 (dày 1,2 đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
* Sắt hộp đen 50x100 (dày từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
* Sắt hộp đen 100x100 (từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
* Sắt hộp đen 100x150 (từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt hộp đen 150x150 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
* Sắt hộp đen 100x200 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 =16.150
* Sắt ống đen D50 (dày từ 1,8 đến 3 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt ống đen D60 (dày từ 1,8 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt ống đen D76 (dày từ 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt ống đen D90 (dày từ 2,5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt ống đen D130 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt ống đen D150 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt hộp kẽm 50x50 (dày 1,4 đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
* Sắt hộp kẽm 50x100 (từ 2,3 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
* Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 1,8 đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.560
* Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 2,3 đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
* Sắt hộp kẽm 100x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt hộp kẽm 150x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt hộp kẽm 100x200 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt ống kẽm d33; d42; d50; d60 (đến 2ly) (L=6m) SS400 = 14.590
* Sắt ống kẽm nhúng nóng D50; D60; D76; (L=6m) SS400 = 21.260
* Ống kẽm nhúng nóng D100; D130; D150; (L=6m) SS400 = 21.260
E – SẮT TẤM + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT + SẮT CHỐNG TRƯỢT
* Sắt tấm cắt quy cách (2mm ≤ T ≤ 5mm) ; (SX Theo yêu cầu) = 12.890
* Sắt tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (SX Theo yêu cầu) = 12.790
* Sắt tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (SX Theo yêu cầu) = 12.590
* Sắt chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm; (L=1,5m x6m) = 12.650
* Sắt chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 12.750
* Sắt bản mã cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤ 5mm); (SX Theo y/ cầu) = 13.900
* Sắt bán mã cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm) ; (L=Theo y/cầu) = 13.800
* Sắt La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (t=3mm đến 10mm) = 12.990
* Sắt La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (t=3mm đến 16mm) = 12.890
* Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) các loại (Theo y/cầu) = 900
* Mạ kẽm nhúng nóng (Làm sạch bề mặt + Mạ Zn) (Theo y/cầu) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của hàng sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có Xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự hành, Cần cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận đơn hàng “CẮT THEO QUY CÁCH + MẠ KẼM + SƠN” Sắt các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại / FB: 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (ZALO: 038.454.6668)
Rất mong nhận đước sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
Tag: Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/12/2019) tại Bà Rịa Vũng Tàu. Bảng giá đại lý sắt thép tại Vũng Tàu năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu. Địa chỉ mua sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Báo giá sỉ sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Địa chỉ đại lý sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Giá sắt thép bán đại lý tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Tải báo giá sắt thép tháng 12 năm 2019 tại Vũng Tàu. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Bà Rịa tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Phú Mỹ thành phố Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất, mới nhất tại huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Phú Mỹ 1; tại khu công nghiệp Phú Mỹ 2 thành phố Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại khu công nghiệp Đông Xuyên tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại khu công nghiệp Long Sơn thành phố Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại khu công nghiệp Cái Mép thành phố Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Đô Thị Châu Đức thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Mỹ Xuân A; khu công nghiệp Mỹ Xuân A2; tại khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Đất Đỏ thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Kim Dinh thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Kim Dinh thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Láng Lớn; tại cụm công nghiệp Kim Long thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Tam Phước; tại cụm công nghiệp Long Hương thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Tóc Tiên; tại cụm công nghiệp Hắc Dịch thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá sắt vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) giá rẻ tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông đặc (vuông 10; vuông 12; vuông 14; vuông 16; vuông 18; vuông 20) mạ kẽm nhúng nóng tháng 12 năm 2019 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép Lập Là 30mm (dày 3 ly; dày 4 ly; dày 5 ly; dày 6 ly) mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép La, thép Lập Là 40mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly) mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép Lập Là 50mm (dày 5 ly; 6 ly; 3 ly; 4 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép Lập Là, thép La 60mm (dày 6 ly; 5 ly; 4 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly; 16 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt làm thanh cái dẫn điện (rộng 30mm; rộng 40mm; rộng 50mm; rộng 60mm) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc (V30; V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90; V100; V120; V130; V150; V175) tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L40*40*3; L40*40*4) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L60*60*6; L60*60*5; L60*60*4) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L63*63*5; L63*63*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L65*65*5; L65*65*6; L65*65*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 12 năm 2019tại Bà Rịa Vũng Tàu. Bảng giá thép góc (L70*5; L70*6; L70*7; L70*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L80*10; L80*6; L80*7; L80*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100*100*10l L100*100*8; L100*100*7) cắt theo quy cách rẻ nhất tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L120 (L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8) cắt theo quy cách tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9) cắt theo quy cách tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150*15*10; L150*150*12) rẻ nhất tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175*175*12; L175*175*15) rẻ nhất tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Báo giá thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x125x12 tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Báo giá sắt v125x9; v125x10; v125x12 tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép góc L125x9; L125x10; L125x12 tại Bà Rịa tháng 12 năm 2019. Giá sắt góc v125x9; v125x10; v125x12 tại Bà Rịa tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chữ U (U100; U120; U140; U160) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm giá rẻ tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép U160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép U180*74*5.1; thép U200*76*5.2; thép U200*76*5.2 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chữ I (i100; i120; i150; i200) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i150*75*5*7 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i200*100*5.5*8 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i250*125*6*9; i300*150*6.5*9 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; thép H150*150*7*10 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12; thép H250*250*9*14; thép H300*300*10*15 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp (50*50; 100*100; 100*150; 150*150; 100*200) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen vuông 50; vuông 1000; vuông 150 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 50*100; 100*150; 100*200 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 50 (dày 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) giá rẻ tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly)tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 150 (dày 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ;y; 3.2 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (50; 100; 150; 50*100; 100*150; 100*200) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D110; D130; D150) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá Ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D100A; D130A; D150A) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Bảng giá ống kẽm (59.9; 76.5; 88.3; 108; 113.5; 126.8) tại Bà Rịa Vúng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt quy cách (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly 10 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt cắt theo quy cách (dày 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Bảng giá thép bản mã (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) giá rẻ tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0904 099 863 / 0912 925 032 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*
(Trụ sở chính: P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÁNG 12 NĂM 2019 TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU.
BẢNG GIÁ THÉP THÁNG 12 NĂM 2019 TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU.
(Nhà phân phối Sắt cấp 1)
(Cập nhật giá bán buôn: Ngày 07/12/2019)
TT---------- CHỦNG LOẠI --------- QUY CÁCH --- MÁC THÉP -- ĐƠN GIÁ
A – SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT LA + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
* Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 12.990
* Sắt vuông 14 đặc; Sắt vuông 16 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 12.990
* Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 13.090
* Sắt tròn đặc (d10; d12; d14; d16; d18; d20) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.130
* Sắt tròn đặc (d22; d25; d28; d32; d36; d40) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.130
* Sắt tròn đặc (d19; d24; d30; d34; d36; d42) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.330
* Sắt tròn đặc (D32; D34; D35; D36; D40; D50; d60) – C45 (L=6m) = 14.090
* Sắt tròn đặc (D76; D90; D110; D130; D150; D200) – C45 (L=6m) = 14.090
* Sắt La (Sắt lập là) 30mm và 40mm (từ 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 12.990
* Sắt La (Sắt lập là) 50mm và 60mm (từ 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 12.890
* Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo yêu cầu) = 12.990
* Sắt dẹt cắt từ tôn tấm ( dày từ 12 ly đến 20 ly) (L=Theo yêu cầu) = 13.050
B – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
* Sắt góc v30x30x3; v40x40x5; v45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
* Sắt góc v40x40x3; v40x40x4; v80x80x7; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
* Sắt góc v50x50x4; v50x50x5; v70x70x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
* Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.240
* Sắt góc v63x63x5; v63x63x6; v75x75x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
* Sắt góc v65x65x5; v65x65x6; v65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
* Sắt góc v70x70x6; v70x70x7; v70x70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
* Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
* Sắt góc v80x80x6; v80x80x8; v80x80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
* Sắt góc v90x90x6; v90x90x8; v90x90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
* Sắt góc v100x100x7; v100x100x8; v100x100x10 ;(L=12m) SS400 = 13.390
* Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12;(L=12m) SS400 = 13.490
* Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12;(L=12m) SS400 = 14.440
* Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12;(L=12m) SS400 = 13.490
* Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15;(L=12m) SS400 = 15.450
* Săt góc v100x100x10; v130x130x15; v100x100x12;(L=12m) SS.540 = 13.780
* Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12;(L=12m) SS.540 = 13.780
* Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12;(L=12m) SS.540 = 14.540
* Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12;(L=12m) SS.540 = 13.780
* Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15(L=12m) SS.540 = 15.650
* Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17(L=12m) SS.540 = 17.650
* Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25(L=12m) SS.540 = 17.650
C- SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Thái Nguyên, Nhập khẩu)
* Sắt U100x46x4.5; Sắt U120x52x4.8; (6m; 12m) SS400 = 12.750
* Sắt U140x58x4.9; Sắt U160x64x5; (6m, 12m) SS400 = 12.700
* Sắt U150x75x6.5; Sắt U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 14.390
* Sắt U200x76x5.2; Sắt U250x78x7; (L=12m) SS400 = 13.850
* Sắt U300x85x7; Sắt U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 13.850
* Sắt I 100x55x4.5; Sắt I 120*64*4.8; (6m; 12m) SS400 = 13.850
* Sắt I 150x75x5x7; Sắt I 244*175*7*11; (6m; 12m) SS400 = 13.850
* Sắt I 200x100x5.5x8; Sắt I 250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 14.140
* Sắt I I 300*150*6.5*9;; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.420
* Sắt I 350x175x7x11; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.420
* Sắt H100x100x6x8; Sắt H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.420
* Sắt H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.420
* Sắt H250x250x9x14; Sắt H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.520
D- SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
* Sắt hộp đen 50x50 (dày 1,2 đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
* Sắt hộp đen 50x100 (dày từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
* Sắt hộp đen 100x100 (từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
* Sắt hộp đen 100x150 (từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt hộp đen 150x150 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
* Sắt hộp đen 100x200 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 =16.150
* Sắt ống đen D50 (dày từ 1,8 đến 3 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt ống đen D60 (dày từ 1,8 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt ống đen D76 (dày từ 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt ống đen D90 (dày từ 2,5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt ống đen D130 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt ống đen D150 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
* Sắt hộp kẽm 50x50 (dày 1,4 đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
* Sắt hộp kẽm 50x100 (từ 2,3 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
* Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 1,8 đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.560
* Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 2,3 đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
* Sắt hộp kẽm 100x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt hộp kẽm 150x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt hộp kẽm 100x200 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt ống kẽm d33; d42; d50; d60 (đến 2ly) (L=6m) SS400 = 14.590
* Sắt ống kẽm nhúng nóng D50; D60; D76; (L=6m) SS400 = 21.260
* Ống kẽm nhúng nóng D100; D130; D150; (L=6m) SS400 = 21.260
E – SẮT TẤM + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT + SẮT CHỐNG TRƯỢT
* Sắt tấm cắt quy cách (2mm ≤ T ≤ 5mm) ; (SX Theo yêu cầu) = 12.890
* Sắt tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (SX Theo yêu cầu) = 12.790
* Sắt tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (SX Theo yêu cầu) = 12.590
* Sắt chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm; (L=1,5m x6m) = 12.650
* Sắt chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 12.750
* Sắt bản mã cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤ 5mm); (SX Theo y/ cầu) = 13.900
* Sắt bán mã cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm) ; (L=Theo y/cầu) = 13.800
* Sắt La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (t=3mm đến 10mm) = 12.990
* Sắt La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (t=3mm đến 16mm) = 12.890
* Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) các loại (Theo y/cầu) = 900
* Mạ kẽm nhúng nóng (Làm sạch bề mặt + Mạ Zn) (Theo y/cầu) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của hàng sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có Xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự hành, Cần cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận đơn hàng “CẮT THEO QUY CÁCH + MẠ KẼM + SƠN” Sắt các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại / FB: 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (ZALO: 038.454.6668)
Rất mong nhận đước sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
Tag: Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/12/2019) tại Bà Rịa Vũng Tàu. Bảng giá đại lý sắt thép tại Vũng Tàu năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu. Địa chỉ mua sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Báo giá sỉ sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Địa chỉ đại lý sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Giá sắt thép bán đại lý tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Tải báo giá sắt thép tháng 12 năm 2019 tại Vũng Tàu. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Bà Rịa tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Phú Mỹ thành phố Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Đất Đỏ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Long Điền tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất, mới nhất tại huyện Xuyên Mộc tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Phú Mỹ 1; tại khu công nghiệp Phú Mỹ 2 thành phố Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại khu công nghiệp Đông Xuyên tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại khu công nghiệp Long Sơn thành phố Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại khu công nghiệp Cái Mép thành phố Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Đô Thị Châu Đức thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Mỹ Xuân A; khu công nghiệp Mỹ Xuân A2; tại khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tại khu công nghiệp Đất Đỏ thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Kim Dinh thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Kim Dinh thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Láng Lớn; tại cụm công nghiệp Kim Long thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Tam Phước; tại cụm công nghiệp Long Hương thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Tóc Tiên; tại cụm công nghiệp Hắc Dịch thành phố Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá sắt vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) giá rẻ tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép vuông đặc (vuông 10; vuông 12; vuông 14; vuông 16; vuông 18; vuông 20) mạ kẽm nhúng nóng tháng 12 năm 2019 tại Bà Rịa Vũng Tàu. Giá thép Lập Là 30mm (dày 3 ly; dày 4 ly; dày 5 ly; dày 6 ly) mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép La, thép Lập Là 40mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly) mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép Lập Là 50mm (dày 5 ly; 6 ly; 3 ly; 4 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép Lập Là, thép La 60mm (dày 6 ly; 5 ly; 4 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly; 16 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt làm thanh cái dẫn điện (rộng 30mm; rộng 40mm; rộng 50mm; rộng 60mm) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc (V30; V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90; V100; V120; V130; V150; V175) tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L40*40*3; L40*40*4) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L60*60*6; L60*60*5; L60*60*4) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L63*63*5; L63*63*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L65*65*5; L65*65*6; L65*65*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 12 năm 2019tại Bà Rịa Vũng Tàu. Bảng giá thép góc (L70*5; L70*6; L70*7; L70*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L80*10; L80*6; L80*7; L80*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc (L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100*100*10l L100*100*8; L100*100*7) cắt theo quy cách rẻ nhất tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L120 (L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8) cắt theo quy cách tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9) cắt theo quy cách tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150*15*10; L150*150*12) rẻ nhất tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175*175*12; L175*175*15) rẻ nhất tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Báo giá thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x125x12 tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Báo giá sắt v125x9; v125x10; v125x12 tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Giá thép góc L125x9; L125x10; L125x12 tại Bà Rịa tháng 12 năm 2019. Giá sắt góc v125x9; v125x10; v125x12 tại Bà Rịa tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chữ U (U100; U120; U140; U160) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm giá rẻ tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép U160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép U180*74*5.1; thép U200*76*5.2; thép U200*76*5.2 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tại Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chữ I (i100; i120; i150; i200) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i150*75*5*7 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i200*100*5.5*8 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i250*125*6*9; i300*150*6.5*9 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; thép H150*150*7*10 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12; thép H250*250*9*14; thép H300*300*10*15 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp (50*50; 100*100; 100*150; 150*150; 100*200) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen vuông 50; vuông 1000; vuông 150 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 50*100; 100*150; 100*200 tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 50 (dày 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) giá rẻ tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly)tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 150 (dày 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ;y; 3.2 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (50; 100; 150; 50*100; 100*150; 100*200) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D110; D130; D150) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá Ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D100A; D130A; D150A) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Bảng giá ống kẽm (59.9; 76.5; 88.3; 108; 113.5; 126.8) tại Bà Rịa Vúng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt quy cách (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly 10 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt cắt theo quy cách (dày 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2019. Bảng giá thép bản mã (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) giá rẻ tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 12 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0904 099 863 / 0912 925 032 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*
Relate Threads