BẢNG GIÁ SAMSUNG - IPHONE CAO CẤP MỸ - HÀN XÁCH TAY NEW FULLBOX 100%.

chuyensymobilevungtau

Thương gia
Tham gia
22 Tháng hai 2017
Bài viết
2,962
Điểm tương tác
7
Giá tại SAM & TÁO:

❇️ LIST IPHONE 12 & 11 New Seal Chưa Active:


✵ Máy new chưa active bao test 3 ngày kể từ ngày active.


⭐️ iPhone 12 Pro Max (2 sim ZA):

12 PM 128G Gold = 32.1 (ZA)


——————————

⭐️ iPhone 12 Pro Max (1 sim):

12 PM 128G Graphite = 32.3 (LL)

12 PM 128G Gold = 33.0 (LL)

12 PM 128G Blue = 33.1 (LL)

==========

12 PM 256G Graphite = 34.9 (LL)

12 PM 256G Gold = 35.6 (LL)

12 PM 256G Blue = 35.5 (LL)

==========

12 PM 512G Silver = 39.2 (LL)

12 PM 512G Silver = 38.9 (LL) Active sim US


——————————

⭐️ iPhone 12 Pro (2 sim ZA):

12 Pro - 128G Blue = 30.4 (ZA)


——————————

⭐️ iPhone 12 Pro (1 sim):

12 Pro - 128G Graphite = 30.1 (LL)

12 Pro - 128G Gold = 31.7 (LL)

12 Pro - 128G Blue = 31.7 (LL)

==========

12 Pro - 256G Silver = 31.9 (LL)

12 Pro - 256G Gold = 32.8 (LL)

==========

12 Pro - 512G Silver = 34.7 (LL)

12 Pro - 512G Blue = 35.2 (LL)


——————————

⭐️ iPhone 12 (2 sim ZA):

12 - 64G ĐEN = 22.2 (ZA)

12 - 64G TRẮNG = 22.5 (ZA)


——————————

⭐️ iPhone 12 mini (1 sim):

12 mini 64G ĐỎ = 19.2 (LL)

12 mini 64G BLUE = 19.3 (LL)

12 mini 64G BLUE = 19.0 (LL) Active sim

==========

12 mini 128G ĐEN =21 (LL)

12 mini 128G ĐỎ = 21 (LL)

12 mini 128G BLUE = 21.2 (LL)

12 mini 128G GREEN = 21.3 (LL)

==========

12 mini 256G ĐEN = 23.4 (LL)

12 mini 256G ĐỎ = 23.4 (LL)


——————————

iPhone 11 Pro (1 sim):

11 Pro - 256G Green = 25.5 (LL)


——————————

iPhone 11 (1 sim):

11 - 64G ĐEN = 17.0 (LL)

11 - 64G TÍM = 17.1 (LL)


11 - 64G ĐEN = 16.4 (LL) Hộp lùn

11 - 64G TRẮNG = 16.6 (LL) Hộp lùn

11 - 64G TÍM = 16.6 (LL) Hộp lùn

==========

11 - 128G TRẮNG = 18.1 (LL) Hộp lùn


➤➤LIST IPAD NEW SEAL:


★ iPad Pro 11” (2020) 4G:

256G Gray = 26.5 (LL)


——————————

★ iPad Air 4 - 10.9” (2020) Wi-Fi:

64G Green = 16.2 (ZA)


——————————

★ iPad Gen 8- 10.2” (2020) Wi-Fi:

32G Gray = 9.4 (LL)

32G Silver = 9.4 (LL)


➤➤ LIST ĐỒNG HỒ NEW SEAL:


⌚️Series 6 (2020) LTE Bản thép (E-sim OK):

M06Y3 (40mm thép đen) = 19.5 (ZP)

M06U3 (40mm thép trắng) = 20.0 (ZP)

M06W3 (40mm thép vàng) = 20.3 (ZP)


——————————

⌚️Series 6 (2020) GPS:

M00X3 (40mm Nike CS đen) = 9.9 (ZP)

MG133 (40mm CS đen) = 9.8 (ZP)

MG133 (40mm CS đen) = 10.9 (LL)

MG283 (40mm CS trắng) = 10.2 (LL)

MG123 (40mm CS hồng) = 10.2 (LL)

MG143 (40mm CS xanh) = 10.2 (LL)

==========

M00M3 (44mm CS đỏ) = 10.5 (ZP)

M00M3 (44mm CS đỏ) = 10.6 (LL)

M00J3 (44mm CS xanh) = 11.9 (LL)


——————————

⌚️Series SE LTE (E-sim OK):
MYEX2 (44mm CS hồng) = 8.8 (ZP)

MYEY2 (44mm Mặt vàng/dây vải đỏ) = 8.8 (ZP)

MYEW2 (44mm Mặt trắng/dây vải xanh) = 8.8 (ZP)


——————————

⌚️Series SE (2020) GPS:

MYDP2 (40mm CS đen) = 7.8 (LL)

MYDM2 (40mm CS trắng) = 7.8 (LL)

MYDN2 (40mm CS hồng) = 8.1 (LL)

==========

MYDQ2 (44mm CS trắng) = 7.7 (ZP)

MYDQ2 (44mm CS trắng) = 7.8 (LL)


✵ • ✵ • ✵ • ✵ • ✵ •✵ •✵

➖➖➖➖➖➖➖➖➖

➤➤ LIST PHỤ KIỆN NEW:

✵ Pencils 2 = 3.5 (Mỹ)

✵ Airpods 2 có dây = 3.8 (VN)

✵ Airpods Pro = 5.5 (Mỹ)
 

Đính kèm

  • D6DFFF3E-B48B-41E8-95BD-65593C4BED14.jpeg
    D6DFFF3E-B48B-41E8-95BD-65593C4BED14.jpeg
    242.5 KB · Xem: 36,188
  • F71F2E65-7068-4ED1-98FE-DF0B47E24827.jpeg
    F71F2E65-7068-4ED1-98FE-DF0B47E24827.jpeg
    203.4 KB · Xem: 21
  • DA00547D-36B6-4379-99E9-2401DB7DF8B5.jpeg
    DA00547D-36B6-4379-99E9-2401DB7DF8B5.jpeg
    229.7 KB · Xem: 20
  • 7A541087-712C-491B-AD4C-5766E1333B46.jpeg
    7A541087-712C-491B-AD4C-5766E1333B46.jpeg
    243.9 KB · Xem: 21
  • 7EEA4746-DEE8-47A0-B9F5-1A7F2C57AE76.jpeg
    7EEA4746-DEE8-47A0-B9F5-1A7F2C57AE76.jpeg
    210.4 KB · Xem: 22
  • 8B1B5F9F-9D7A-433C-AD35-4D27C6158014.jpeg
    8B1B5F9F-9D7A-433C-AD35-4D27C6158014.jpeg
    184.7 KB · Xem: 24
  • DE3DED90-A330-43BD-8DD5-F04E65268010.jpeg
    DE3DED90-A330-43BD-8DD5-F04E65268010.jpeg
    225.7 KB · Xem: 29
  • 4925935F-D940-4482-87E9-1CBFEFE788B6.jpeg
    4925935F-D940-4482-87E9-1CBFEFE788B6.jpeg
    204.5 KB · Xem: 26
  • FE2D9303-82FF-4998-B629-DFA4F41455B4.jpeg
    FE2D9303-82FF-4998-B629-DFA4F41455B4.jpeg
    238.5 KB · Xem: 23
  • C9CE33AD-DFA3-4ECD-8DCC-E8B3FDBADD6C.jpeg
    C9CE33AD-DFA3-4ECD-8DCC-E8B3FDBADD6C.jpeg
    155.4 KB · Xem: 27
Chỉnh sửa lần cuối:

Bình luận bằng Facebook

Bên trên