Nhãn hiệu : DONGBEN DB1021
Số chứng nhận : 205/VAQ09 - 01/12 - 00
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 910 kG
Phân bố : - Cầu trước : 480 kG
- Cầu sau : 430 kG
Tải trọng cho phép chở : 870 kG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 1910 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 4250 x 1500 x 1805 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2450 x 1410 x 340/--- mm
Khoảng cách trục : 2500 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1285/1290 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số ốc tan 95
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: LJ465Q-2AE6
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 1051 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 45 kW/ 5600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---
Lốp trước / sau: 165/70 R13 /165/70 R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
HỖ TRỢ: trả góp trên toàn quốc thủ tục nhanh gọn, giao xe ngay. Trả trước 20%, từ 2 – 5 năm.
- Nhận làm bản vẽ cải tạo tất cả các loại thùng xe
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm xe ô tô tải - xe ben
- Hỗ trợ 100% phí trước bạ
- Bảo dưỡng bảo trì 05 lần miễn phí
- Chúng tôi cũng nhận làm bản vẽ thùng xe theo yêu cầu, đăng kí, đăng kiểm cho xe tải với thời gian nhanh nhất.
Chi Tiết Quý Khách Vui Lòng Liên hệ: 097 918 6326 để được tư vấn và có giá tốt nhất.
Đại lý bán xe tải nhập khẩu thời gian bảo hành lên đến 5 năm | Áp dụng duy nhất cho dòng XE TAI ISUZU
Số chứng nhận : 205/VAQ09 - 01/12 - 00
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 910 kG
Phân bố : - Cầu trước : 480 kG
- Cầu sau : 430 kG
Tải trọng cho phép chở : 870 kG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 1910 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 4250 x 1500 x 1805 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2450 x 1410 x 340/--- mm
Khoảng cách trục : 2500 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1285/1290 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số ốc tan 95
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: LJ465Q-2AE6
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 1051 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 45 kW/ 5600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---
Lốp trước / sau: 165/70 R13 /165/70 R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
HỖ TRỢ: trả góp trên toàn quốc thủ tục nhanh gọn, giao xe ngay. Trả trước 20%, từ 2 – 5 năm.
- Nhận làm bản vẽ cải tạo tất cả các loại thùng xe
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm xe ô tô tải - xe ben
- Hỗ trợ 100% phí trước bạ
- Bảo dưỡng bảo trì 05 lần miễn phí
- Chúng tôi cũng nhận làm bản vẽ thùng xe theo yêu cầu, đăng kí, đăng kiểm cho xe tải với thời gian nhanh nhất.
Chi Tiết Quý Khách Vui Lòng Liên hệ: 097 918 6326 để được tư vấn và có giá tốt nhất.
Đại lý bán xe tải nhập khẩu thời gian bảo hành lên đến 5 năm | Áp dụng duy nhất cho dòng XE TAI ISUZU
Relate Threads