NGUYENGIAPHATOTO
Tiểu thương tích cực
- Tham gia
- 13 Tháng ba 2017
- Bài viết
- 296
- Điểm tương tác
- 0
Dongben X30 là dòng xe bán tải mới nhất của nhà máy Dongben. Là sự kết hợp độc đáo giữa vẻ thanh lịch, tiện nghi nhất của dòng xe du lịch với không gian chứa hàng rộng rãi của một chiếc xe tải chở hàng.
Xe được thiết kế đột phá với ngoại hình mang phong cách của xe BMW sang trọng. Dòng Dongben X30 có hai loại, loại 2 chổ ngồi có tải trọng hàng hóa 950kg và loại 5 chổ ngồi có tải trọng hàng hóa 695kg.
Nhằm phục vụ đa dạng nhu vận chuyển của khách hàng. Dongben X30 rất phù hợp với các gia đình thường đi dã ngoại hay các cá nhân, đơn vị kinh doanh các mặt hàng nhỏ gọn.
Thông số kỹ thuật bán tải Dongben x30 5 chỗ ngồi (695KG).
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao (mm): 4200x1695x1930.
Chiều dài cơ sở: 2700.
Khối lượng bản thân loại 5 chỗ (kg): 1230.
Khối lượng hàng chuyên chở phép chở loại 5 chỗ (kg): 695.
Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 5.5.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 165.
Dung tích bình xăng (l): 40.
Tốc độ cao nhất (km/h): 135.
Tiêu hao nhiên liệu (l/100km): 6.0.
Lốp: 175/70R14.
Động cơ.
Mã động cơ: DLCG12.
Loại động cơ: Trục cam đôi, 16 van, 4 xilanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm.
Dung tích xi lanh: 1.298.
Công suất cực đại: 63/5500 (Kw/rpm).
Tỷ số nén: 10: 1.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì, RON 92, hoặc RON 95.
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4.
Loại hộp số: Hộp số tay 5 cấp/MT.
Hệ thống lái: Tay lái trợ lực điện EPS.
Hệ thống treo trước: Độc lập.
Hệ thống treo sau: Treo nhíp.
Xe được thiết kế đột phá với ngoại hình mang phong cách của xe BMW sang trọng. Dòng Dongben X30 có hai loại, loại 2 chổ ngồi có tải trọng hàng hóa 950kg và loại 5 chổ ngồi có tải trọng hàng hóa 695kg.
Nhằm phục vụ đa dạng nhu vận chuyển của khách hàng. Dongben X30 rất phù hợp với các gia đình thường đi dã ngoại hay các cá nhân, đơn vị kinh doanh các mặt hàng nhỏ gọn.
Thông số kỹ thuật bán tải Dongben x30 5 chỗ ngồi (695KG).
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao (mm): 4200x1695x1930.
Chiều dài cơ sở: 2700.
Khối lượng bản thân loại 5 chỗ (kg): 1230.
Khối lượng hàng chuyên chở phép chở loại 5 chỗ (kg): 695.
Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 5.5.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 165.
Dung tích bình xăng (l): 40.
Tốc độ cao nhất (km/h): 135.
Tiêu hao nhiên liệu (l/100km): 6.0.
Lốp: 175/70R14.
Động cơ.
Mã động cơ: DLCG12.
Loại động cơ: Trục cam đôi, 16 van, 4 xilanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm.
Dung tích xi lanh: 1.298.
Công suất cực đại: 63/5500 (Kw/rpm).
Tỷ số nén: 10: 1.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì, RON 92, hoặc RON 95.
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4.
Loại hộp số: Hộp số tay 5 cấp/MT.
Hệ thống lái: Tay lái trợ lực điện EPS.
Hệ thống treo trước: Độc lập.
Hệ thống treo sau: Treo nhíp.
Relate Threads