ngocanhiu89
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 31 Tháng năm 2012
- Bài viết
- 1
- Điểm tương tác
- 0
Cách mua hàng
1) Mọi chi tiết xin liên hệ:
Số điện thoại: 093.3915.896 - 01213.33.6879
Email: Thuphuong_banme@yahoo.com hoặc pen@suutamtien.com
2) Phí giao, chuyển hàng
Miễn phí với hóa đơn trên 500k
Hóa đơn dưới 500k:
+ Giao hàng tận nơi tại các quận trung tâm TP HCM: 20k
+ Phí chuyển phát nhanh: 15k
3) Cách mua hàng
Nhà sưu tầm TP HCM: Giao hàng tận nơi hoặc chuyển phát nhanh
Nhà sưu tầm ở các tỉnh khác TP HCM:
Cách 1: Đặt hàng sau đó nhờ người nhà hoặc bạn bè đến lấy. Địa chỉ nhận hàng: Chung cư 41 Bis - Ngay ngã 3 đường D1 giao với Ung Văn Khiêm.
Cách 2: Chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng bên dưới, SuuTamTien.com sẽ chuyển hàng qua đường bưu điện hoặc công ty chuyển phát, sau 36 -48 tiếng quý khách sẽ nhận được hàng.
Riêng Hà Nội hoặc ĐakLak, quý khách hàng có thể áp dụng cách sau:
Cách 3: SuuTamTien.com sẽ chuyển hàng tới địa chỉ cụ thể tại Hà Nội hoặc Đak Lak, các bạn tới địa chỉ này nhận hàng và thanh toán trực tiếp.
Chủ tài khoản: Nguyễn Thị Thu Phương
Ngân hàng Đông Á: stk: 0101 10 41 52
Ngân hàng Agribank: 6380 205 126481
Ngân hàng Vietcombank: 053 100 254 6509
Ngân hàng Á Châu - ACB: 126.243.649
MS 1: Hà Lan - 10 Gulden - chất lượng như hình - 1938 - 500k
MS 2:
Madagasikara - 500 Ariary - UNC - 180k
(seri như hình)
MS 3: Malaysia - Ringgit - UNC - 55k
MS 4: Trung Phi - Gabon - Mệnh giá 2000 Francs - năm 2000 - UNC - 500k
chữ ký như hình
MS 5: Mauritanie - 200 cent - UNC - 140k
MS 6: Guatemala - 5 quetzales - UNC - polymer - chất lượng và chữ ký như hình - 60k
MS 7: Trung Phi - 500 Francs - chất lượng UNC - chữ ký như hình - 235k
MS 8: Somaliland - 500 shillings - UNC - 225k
MS 9: Congo - 500 Francs - UNC - 80k
(còn 1 tờ cuối cùng)
MS 10: Bangladesh - 2 Taka - UNC - top 10 những tờ tiền đẹp nhất thế giới do Nga bình chọn - 30k
MS 11: 1000 won Hàn Quốc - chất lượng như hình - UNC - 60k
MS 12: ZAMBIA 100 KWACHA 2009 UNC - 30k
MS 13: Madagascar 100 Ariary 2008 - UNC - 30k
MS 14: Iran 1000 Rial 1982 - UNC - 40k
MS 15: Timo - Mệnh giá 20 Escudos - không nếp gấp - bị ố như hình - AUNC - 180k
MS 16: Macedonia - Mệnh giá 10 - UNC - 45k
MS 17: Caymen - 1 dollar - UNC - 90k
MS 18: Albani - 200 Leke - UNC - 130k
MS 19: Ý - 1000 Lire - UNC - 80k
MS 20: Isle of Man - 1 pound - UNC - 280k
MS 21: Pháp - mệnh giá 10 francs - chất lượng như hình - 200k
MS 22: Bolivia - 20 Bolivanos - UNC - 150k
MS 23: Hungary - 1 triệu - 1946 - chất lượng đẹp hơn hình - 140k
MS 24: Hungary - 2 korona 1920 Hungary - 100k
MS 25 Cambodia - 1 riel - tiền mẫu - UNC - 1979 - 300k
MS 26: Cuba - 10 Pesos - UNC - 35k
MS 27: Zimbabwe - 1 dollar - UNC - 45k
MS 28: Nepal - Polymer - 10 Rupees - UNC - 40k
MS 29: ST. THOMAS & PRINCE 100,000 100000 DOBRAS 2010 -UNC - 800k
MS 30: Uruguay - 100 Pesos - 2003 - UNC - 360k
MS 31: Uruguay - 100 Pesos - 2008 - UNC - 280k
MS 32: St Thomas & Prince, 50,000 (50000) Dobras, 2010 - UNC
500k
1 trong 10 tờ tiền đẹp nhất thế giới
MS 33: Serbia - 100 Dinar - 1941 - chất lượng như hình - 120k
MS 34: Venezuela - 100 Bolivares - AUNC - 80k
MS 35: Malaysia - 10 Ringgit - UNC - 130k
MS 36: NAMIBIA - 10 DOLLARS - 2001 - UNC - 120k
MS 37:
RWANDA 1000 Francs 1998 P 27 UNC - 155k
Quốc gia: REPUBLIC OF RWANDA
Giá trị: 1000 Francs
Năm: 1998
Chất lượng: Uncirculated
Chất liệu: Paper banknote
Catalog no.: P 27
MS 38: Chile 2000 Pesos 2010 - UNC - polymer - 250k
MS 39: Fiji 2 Dollar 2007 - UNC - 110k
MS 40: Venezuela - 2 Bolivares - 2007 - UNC - 45k
MS 41: SURINAME 25 GULDEN 1988 UNC – 35k
MS 42: CAYMAN ISLAND 1 DOLLARS 2006 UNC 120k
MS 43: Philippines 2010 - 2011 - UNC - 20 piso - 55k
MS 44: Jamaica - 50$ - 2007 - UNC - 55k
MS 45: Brazil, 10 Reais, 2000, P-248 (248b), Polymer, UNC - 350k
MS 46: Brunei 5 Ringgit 2002 - UNC - polymer - 160k
Seri: D/3 700838
MS 47: NEW ZEALAND 1 DOLLAR RUSSELL P 169 B UNC - 300k
MS 48: Guinea - 500 Francs - 2006 - UNC - 55k
MS 49: Israel 20 Sheqels 2008 - UNC - polymer - 350k
MS 50:
Sierra Leone, 10000 Leones, UNC 500k
1) Mọi chi tiết xin liên hệ:
Số điện thoại: 093.3915.896 - 01213.33.6879
Email: Thuphuong_banme@yahoo.com hoặc pen@suutamtien.com
2) Phí giao, chuyển hàng
Miễn phí với hóa đơn trên 500k
Hóa đơn dưới 500k:
+ Giao hàng tận nơi tại các quận trung tâm TP HCM: 20k
+ Phí chuyển phát nhanh: 15k
3) Cách mua hàng
Nhà sưu tầm TP HCM: Giao hàng tận nơi hoặc chuyển phát nhanh
Nhà sưu tầm ở các tỉnh khác TP HCM:
Cách 1: Đặt hàng sau đó nhờ người nhà hoặc bạn bè đến lấy. Địa chỉ nhận hàng: Chung cư 41 Bis - Ngay ngã 3 đường D1 giao với Ung Văn Khiêm.
Cách 2: Chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng bên dưới, SuuTamTien.com sẽ chuyển hàng qua đường bưu điện hoặc công ty chuyển phát, sau 36 -48 tiếng quý khách sẽ nhận được hàng.
Riêng Hà Nội hoặc ĐakLak, quý khách hàng có thể áp dụng cách sau:
Cách 3: SuuTamTien.com sẽ chuyển hàng tới địa chỉ cụ thể tại Hà Nội hoặc Đak Lak, các bạn tới địa chỉ này nhận hàng và thanh toán trực tiếp.
Chủ tài khoản: Nguyễn Thị Thu Phương
Ngân hàng Đông Á: stk: 0101 10 41 52
Ngân hàng Agribank: 6380 205 126481
Ngân hàng Vietcombank: 053 100 254 6509
Ngân hàng Á Châu - ACB: 126.243.649
MS 1: Hà Lan - 10 Gulden - chất lượng như hình - 1938 - 500k
MS 2:
Madagasikara - 500 Ariary - UNC - 180k
(seri như hình)
MS 3: Malaysia - Ringgit - UNC - 55k
MS 4: Trung Phi - Gabon - Mệnh giá 2000 Francs - năm 2000 - UNC - 500k
chữ ký như hình
MS 5: Mauritanie - 200 cent - UNC - 140k
MS 6: Guatemala - 5 quetzales - UNC - polymer - chất lượng và chữ ký như hình - 60k
MS 7: Trung Phi - 500 Francs - chất lượng UNC - chữ ký như hình - 235k
MS 8: Somaliland - 500 shillings - UNC - 225k
MS 9: Congo - 500 Francs - UNC - 80k
(còn 1 tờ cuối cùng)
MS 10: Bangladesh - 2 Taka - UNC - top 10 những tờ tiền đẹp nhất thế giới do Nga bình chọn - 30k
MS 11: 1000 won Hàn Quốc - chất lượng như hình - UNC - 60k
MS 12: ZAMBIA 100 KWACHA 2009 UNC - 30k
MS 13: Madagascar 100 Ariary 2008 - UNC - 30k
MS 14: Iran 1000 Rial 1982 - UNC - 40k
MS 15: Timo - Mệnh giá 20 Escudos - không nếp gấp - bị ố như hình - AUNC - 180k
MS 16: Macedonia - Mệnh giá 10 - UNC - 45k
MS 17: Caymen - 1 dollar - UNC - 90k
MS 18: Albani - 200 Leke - UNC - 130k
MS 19: Ý - 1000 Lire - UNC - 80k
MS 20: Isle of Man - 1 pound - UNC - 280k
MS 21: Pháp - mệnh giá 10 francs - chất lượng như hình - 200k
MS 22: Bolivia - 20 Bolivanos - UNC - 150k
MS 23: Hungary - 1 triệu - 1946 - chất lượng đẹp hơn hình - 140k
MS 24: Hungary - 2 korona 1920 Hungary - 100k
MS 25 Cambodia - 1 riel - tiền mẫu - UNC - 1979 - 300k
MS 26: Cuba - 10 Pesos - UNC - 35k
MS 27: Zimbabwe - 1 dollar - UNC - 45k
MS 28: Nepal - Polymer - 10 Rupees - UNC - 40k
MS 29: ST. THOMAS & PRINCE 100,000 100000 DOBRAS 2010 -UNC - 800k
MS 30: Uruguay - 100 Pesos - 2003 - UNC - 360k
MS 31: Uruguay - 100 Pesos - 2008 - UNC - 280k
MS 32: St Thomas & Prince, 50,000 (50000) Dobras, 2010 - UNC
500k
1 trong 10 tờ tiền đẹp nhất thế giới
MS 33: Serbia - 100 Dinar - 1941 - chất lượng như hình - 120k
MS 34: Venezuela - 100 Bolivares - AUNC - 80k
MS 35: Malaysia - 10 Ringgit - UNC - 130k
MS 36: NAMIBIA - 10 DOLLARS - 2001 - UNC - 120k
MS 37:
RWANDA 1000 Francs 1998 P 27 UNC - 155k
Quốc gia: REPUBLIC OF RWANDA
Giá trị: 1000 Francs
Năm: 1998
Chất lượng: Uncirculated
Chất liệu: Paper banknote
Catalog no.: P 27
MS 38: Chile 2000 Pesos 2010 - UNC - polymer - 250k
MS 39: Fiji 2 Dollar 2007 - UNC - 110k
MS 40: Venezuela - 2 Bolivares - 2007 - UNC - 45k
MS 41: SURINAME 25 GULDEN 1988 UNC – 35k
MS 42: CAYMAN ISLAND 1 DOLLARS 2006 UNC 120k
MS 43: Philippines 2010 - 2011 - UNC - 20 piso - 55k
MS 44: Jamaica - 50$ - 2007 - UNC - 55k
MS 45: Brazil, 10 Reais, 2000, P-248 (248b), Polymer, UNC - 350k
MS 46: Brunei 5 Ringgit 2002 - UNC - polymer - 160k
Seri: D/3 700838
MS 47: NEW ZEALAND 1 DOLLAR RUSSELL P 169 B UNC - 300k
MS 48: Guinea - 500 Francs - 2006 - UNC - 55k
MS 49: Israel 20 Sheqels 2008 - UNC - polymer - 350k
MS 50:
Sierra Leone, 10000 Leones, UNC 500k
Relate Threads