unico chuyên cung cấp thép inox

  1. T

    Inox lập là/Thanh la đúc inox UNC 410/SUS410S/1Cr13/12Cr13

    Inox lập là/Thanh la đúc inox UNC 410/SUS410S/1Cr13/12Cr13 Tiêu chuẩn: JIS, ASTM , GB . Xuất xứ: Trung Quốc. Bề mặt : No4/ Harline xước/ Đánh bóng Quy cách: Bản rộng từ 20mm - 100mm .Hoặc sản xuất theo các yêu cầu khách của khách hàng Ứng dụng: thường được sử dụng cho các yêu cầu cao về độ...
  2. T

    INOX HÌNH U ĐÚC 304

    INOX HÌNH U ĐÚC 304 Tiêu chuẩn: ASTM A959/ A959M Xuất xứ: Trung Quốc Kích thước và trọng lượng của inox hình U đúc Inox hình U H B D L KG 1 50 36 4.5 – 5 6000 30 – 32 2 60 36 4.5 – 5 6000 32 – 36 3 80 43 5 6000 43 – 47 4 100 48 5.5 6000 54 – 60 5 120 54...
  3. T

    Tấm Inox 253MA | S30815 | 1.4835

    Tấm Inox 253MA | S30815 | 1.4835 Xuất xứ: Trung Quốc (China) Mác thép tương đương của Inox 253MA: S30815, 1.4835,…. Quy cách thép không gỉ + Độ dày : 3ly- 100ly + Khổ :1500, 1540mm + Dài : 2000~6000mm Hoặc Sản xuất theo yêu cầu khách hàng. Thành phần hoá học: Mác thép C Cr Ni Si...
  4. T

    TRỤC RÈN INOX 420J2/SUS420J2QT

    TRỤC RÈN INOX 420J2/SUS420J2QT Quy cách : Ø125x5500, Ø145x5500mm hoặc sản xuất theo yêu cầu Tiêu chuẩn : JIS G4303:2012 Xuất xứ : Trung Quốc. Ứng dụng: Gia công trục chân vịt, trục chuyển động trong tàu thuyển, làm khuôn. Thiết bị lọc dầu và dầu khí, đóng tàu. Thiết bị chế biến thực phẩm...
  5. T

    Đai cuộn dẹt inox, dây đai dẹt thép không gỉ

    Đai cuộn dẹt inox, dây đai dẹt thép không gỉ. - Độ dày: 0.65mm- 25.0mm - Khổ rộng: 4.75mm- 44.45mm + Dung sai độ dày: +/-0,03mm + Dung sai khổ rộng: +/-0,05mm - Trọng lượng: 600kgs-2000kgs - Tiêu chuẩn: JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), GB (Trung Quốc) - Giá: FOB, CIF hoặc giao tại kho khách hàng...
  6. T

    Thép hình inox

    INOX HÌNH U ĐÚC 304 Tiêu chuẩn: ASTM A959/ A959M Xuất xứ: Trung Quốc Kích thước và trọng lượng của inox hình U đúc Inox hình U H B D L KG 1 50 36 4.5 – 5 6000 30 – 32 2 60 36 4.5 – 5 6000 32 – 36 3 80 43 5 6000 43 – 47 4 100 48 5.5 6000 54 – 60 5 120 54...
Bên trên