Ung thư hạch là gì? Nguyên nhân và cách điều trị

Nhà thuốc Hồng Đức

Tiểu thương mới
Tham gia
5 Tháng tư 2024
Bài viết
52
Điểm tương tác
0
Ung thư hạch, còn gọi là ung thư hạch bạch huyết hoặc u lympho, là một trong những loại ung thư phổ biến và có thể ảnh hưởng đến mọi giới tính và lứa tuổi trên toàn thế giới. Đây là một bệnh lý nguy hiểm, đe dọa tính mạng của bệnh nhân với tỷ lệ tử vong cao. Hãy cùng Nhà Thuốc Hồng Đức tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị của căn bệnh này.

Tìm hiểu về ung thư hạch​

Ung thư hạch còn gọi là ung thư hạch bạch huyết hoặc u lympho, là một loại ung thư bắt nguồn từ sự tăng sinh mất kiểm soát của các bạch cầu lympho, một thành phần quan trọng của hệ miễn dịch. Có hai loại bạch cầu lympho hoạt động bổ trợ nhau là lympho B và lympho T.
Các bạch cầu lympho hiện diện trong hệ thống bạch huyết, bao gồm hạch bạch huyết, lá lách, tuyến ức và tủy xương. Ung thư hạch có thể phát triển trong bất kỳ cơ quan nào thuộc hệ thống bạch huyết và lan khắp cơ thể thông qua mạch bạch huyết. Khác với các khối u rắn, tế bào bạch cầu lympho có khả năng di chuyển đến các cơ quan khác, nên không có khái niệm “ung thư hạch di căn” trong loại ung thư này.
Có nhiều loại ung thư hạch, nhưng thường được chia thành hai loại chính:
  • Ung thư hạch không Hodgkin: Là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp.
  • Ung thư hạch Hodgkin: Hiếm gặp hơn và có thể được chẩn đoán xác định qua sự hiện diện của tế bào Reed-Sternberg, là các tế bào lympho B lớn bất thường.

ung-thu-hach-2.jpg


Ung thư hạch không Hodgkin và Hodgkin liên quan đến các loại tế bào lympho khác nhau, phát triển với tốc độ khác nhau và phản ứng khác nhau với điều trị.
Cuối cùng, cần phân biệt ung thư hạch (lymphoma) với bệnh bạch cầu (leukemia) và phù bạch huyết (lymphedema):
  • Ung thư hạch: Liên quan đến các tế bào lympho trưởng thành trong hệ bạch huyết.
  • Bệnh bạch cầu: Liên quan đến các tế bào máu hoặc tế bào lympho chưa trưởng thành trong tủy xương.
  • Phù bạch huyết: Liên quan đến sự tích tụ nước trong các mô của cơ thể khi mạch bạch huyết bị tắc nghẽn hoặc tổn thương.

Nguyên nhân ung thư hạch là gì?​

Hiện nay chưa biết rõ nguyên nhân của ung thư hạch bạch huyết trong hầu hết các trường hợp. Nhưng cơ chế chung của việc sinh căn bệnh này là do sự đột biến gen trong tế bào bạch cầu lympho, khiến tế bào này phân chia nhanh chóng nhưng lại không chết đi như tế bào bình thường, tạo ra một dòng tế bào đột biến liên tục nhân lên mất kiểm soát, khiến các hạch bạch huyết hay các cơ quan của hệ bạch huyết (như lá lách và gan) sưng lên.
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ ung thư hạch, bao gồm:
  • Tuổi: 60 tuổi trở lên đối với ung thư hạch không Hodgkin; từ 15 đến 40 tuổi hoặc trên 55 tuổi đối với ung thư hạch Hodgkin.
  • Là nam giới, mặc dù một số kiểu phụ của ung thư hạch có thể phổ biến hơn ở nữ giới.
  • Có hệ thống miễn dịch suy yếu như: bệnh nhân suy giảm miễn dịch do HIV/AIDS, cấy ghép nội tạng và dùng thuốc ức chế miễn dịch, hoặc do các bệnh về miễn dịch bẩm sinh…
  • Mắc bệnh hệ thống liên quan đến miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, hội chứng Sjögren, bệnh lupus hoặc bệnh celiac.
  • Đã mắc một số bệnh nhiễm trùng như: nhiễm virus Epstein-Barr, virus viêm gan C, vi khuẩn Helicobacter pylori.
  • Có người thân bị từng mắc phải căn bệnh này
  • Đã tiếp xúc với benzen hoặc thuốc diệt **, thuốc trừ sâu.
  • Đã từng điều trị ung thư hạch Hodgkin hoặc không Hodgkin trong quá khứ.
  • Đã từng điều trị ung thư bằng bức xạ.

Những phương pháp để chẩn đoán bệnh ung thư hạch bạch huyết​

Hiện nay, nguyên nhân chính xác của ung thư hạch bạch huyết vẫn chưa được xác định rõ trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, cơ chế chung dẫn đến bệnh này là do sự đột biến gen trong tế bào bạch cầu lympho, khiến chúng phân chia nhanh chóng mà không chết đi như tế bào bình thường. Điều này dẫn đến sự nhân lên không kiểm soát của các tế bào đột biến, khiến các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan thuộc hệ bạch huyết như lá lách và gan sưng lên.
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư hạch bao gồm:
  • Tuổi tác: Trên 60 tuổi đối với ung thư hạch không Hodgkin; từ 15 đến 40 tuổi hoặc trên 55 tuổi đối với ung thư hạch Hodgkin.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn, mặc dù một số loại phụ của ung thư hạch có thể phổ biến hơn ở nữ giới.
  • Hệ thống miễn dịch suy yếu: Những người bị suy giảm miễn dịch do HIV/AIDS, cấy ghép nội tạng và dùng thuốc ức chế miễn dịch, hoặc mắc các bệnh về miễn dịch bẩm sinh.
  • Bệnh tự miễn: Các bệnh như viêm khớp dạng thấp, hội chứng Sjögren, bệnh lupus hoặc bệnh celiac.
  • Nhiễm trùng: Nhiễm virus Epstein-Barr, virus viêm gan C, hoặc vi khuẩn Helicobacter pylori.
  • Tiền sử gia đình: Có người thân từng mắc bệnh ung thư hạch.
  • Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với benzen, thuốc diệt ** hoặc thuốc trừ sâu.
  • Tiền sử điều trị ung thư: Đã từng điều trị ung thư hạch Hodgkin hoặc không Hodgkin, hoặc điều trị ung thư bằng bức xạ.

Hướng điều trị cho căn bệnh ung thư hạch bạch huyết​

Việc lựa chọn các phương pháp điều trị bệnh phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
  • Giai đoạn và loại giai đoạn bệnh.
  • Đặc điểm sinh học phân tử của bệnh.
  • Vị trí biểu hiện triệu chứng (hạch, hệ thần kinh trung ương, tủy, đường tiêu hóa,…).
  • Tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân trước khi bắt đầu điều trị.
Các phương pháp điều trị thường được áp dụng hiện nay bao gồm:
  • Hóa trị: Sử dụng hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư, là biện pháp điều trị toàn thân.
  • Xạ trị: Sử dụng bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • Liệu pháp sinh học: Sử dụng các chất từ cơ thể hoặc sản xuất trong phòng thí nghiệm để tăng cường hoặc khôi phục hệ miễn dịch.
  • Liệu pháp miễn dịch: ********** hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư.
  • Ghép tế bào gốc: Bao gồm hai loại là tự ghép tế bào gốc (sử dụng tế bào gốc của chính bệnh nhân) và dị ghép tế bào gốc (sử dụng tế bào gốc từ người cho phù hợp, thường là anh chị em ruột hoặc người hiến tặng phù hợp).
 

Bình luận bằng Facebook

Bên trên