datvietmedical
Tiểu thương mới
- Tham gia
- 15 Tháng bảy 2024
- Bài viết
- 75
- Điểm tương tác
- 0
Đối với những máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động, các que thử nước tiểu là phần không thể thiếu để máy có thể phân tích và cung cấp kết quả. Bài viết này sẽ gợi ý 5+ hãng que thử nước tiểu 11 thông số uy tín, giá tốt cùng cách đọc và lưu ý khi chọn loại que thử nước tiểu này. Cùng Đất Việt Medical tìm hiểu ngay nhé!
Que thử nước tiểu là gì?
Que thử nước tiểu là dụng cụ y tế nhỏ gọn, thường được làm từ giấy hoặc nhựa, dùng để kiểm tra các chỉ số sức khỏe có trong nước tiểu. Thông qua việc tiếp xúc với mẫu nước tiểu, que thử sẽ phản ứng hóa học với các thành phần trong mẫu và hiển thị kết quả bằng các dải màu.
Loại que thử phổ biến nhất hiện nay là loại có khả năng kiểm tra 11 thông số, bao gồm glucose, protein, pH, ketone, giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe liên quan đến thận, gan, nhiễm trùng đường tiết niệu, bệnh tiểu đường. Các chỉ số này giúp người dùng có thể tự kiểm tra tình trạng sức khỏe cơ bản của mình tại nhà một cách nhanh chóng và tiện lợi, từ đó đưa ra các quyết định chăm sóc sức khỏe kịp thời hoặc nhận tư vấn từ các chuyên gia y tế nếu cần thiết.
Que thử nước tiểu 11 thông số có những chỉ số gì?
Que thử (test) nước tiểu 11 thông số là que test nước tiểu có 11 thông số, giúp phân tích nhanh các thành phần có trong nước tiểu để kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng quát. Thông thường, các chỉ số này bao gồm:
Leukocytes (LEU): Xác định sự hiện diện của bạch cầu trong nước tiểu, chỉ dấu của nhiễm trùng đường tiết niệu.
Nitrite (NIT): Phát hiện sự chuyển hóa nitrat thành nitrit, thường liên quan đến nhiễm khuẩn.
Urobilinogen (URO): Chỉ số này liên quan đến chức năng gan và có thể chỉ báo các bệnh về gan hoặc mật.
Protein (PRO): Cho biết sự xuất hiện của protein trong nước tiểu, cảnh báo vấn đề về thận.
pH (độ pH): Đo mức độ axit hoặc kiềm của nước tiểu, giúp đánh giá cân bằng pH trong cơ thể.
Blood (BLD): Phát hiện máu trong nước tiểu, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc tổn thương ở thận.
Specific Gravity (SG): Xác định mật độ nước tiểu, liên quan đến khả năng cô đặc của nước tiểu.
Ketone (KET): Dò tìm ketone trong nước tiểu, chỉ dấu của tiểu đường hoặc tình trạng đói lâu ngày.
Bilirubin (BIL): Liên quan đến chức năng gan và mật, giúp phát hiện các bệnh lý về gan.
Glucose (GLU): Phát hiện glucose, dấu hiệu tiểu đường hoặc rối loạn chuyển hóa.
Ascorbic Acid (ASC): Vitamin C, thường gây nhiễu kết quả của các chỉ số khác nếu hiện diện cao.
Xem thêm: https://datvietmedical.com/goi-y-5-hang-que-thu-nuoc-tieu-11-thong-so-uy-tin--nid399.html
Que thử nước tiểu là gì?
Que thử nước tiểu là dụng cụ y tế nhỏ gọn, thường được làm từ giấy hoặc nhựa, dùng để kiểm tra các chỉ số sức khỏe có trong nước tiểu. Thông qua việc tiếp xúc với mẫu nước tiểu, que thử sẽ phản ứng hóa học với các thành phần trong mẫu và hiển thị kết quả bằng các dải màu.
Loại que thử phổ biến nhất hiện nay là loại có khả năng kiểm tra 11 thông số, bao gồm glucose, protein, pH, ketone, giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe liên quan đến thận, gan, nhiễm trùng đường tiết niệu, bệnh tiểu đường. Các chỉ số này giúp người dùng có thể tự kiểm tra tình trạng sức khỏe cơ bản của mình tại nhà một cách nhanh chóng và tiện lợi, từ đó đưa ra các quyết định chăm sóc sức khỏe kịp thời hoặc nhận tư vấn từ các chuyên gia y tế nếu cần thiết.
Que thử nước tiểu 11 thông số có những chỉ số gì?
Que thử (test) nước tiểu 11 thông số là que test nước tiểu có 11 thông số, giúp phân tích nhanh các thành phần có trong nước tiểu để kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng quát. Thông thường, các chỉ số này bao gồm:
Leukocytes (LEU): Xác định sự hiện diện của bạch cầu trong nước tiểu, chỉ dấu của nhiễm trùng đường tiết niệu.
Nitrite (NIT): Phát hiện sự chuyển hóa nitrat thành nitrit, thường liên quan đến nhiễm khuẩn.
Urobilinogen (URO): Chỉ số này liên quan đến chức năng gan và có thể chỉ báo các bệnh về gan hoặc mật.
Protein (PRO): Cho biết sự xuất hiện của protein trong nước tiểu, cảnh báo vấn đề về thận.
pH (độ pH): Đo mức độ axit hoặc kiềm của nước tiểu, giúp đánh giá cân bằng pH trong cơ thể.
Blood (BLD): Phát hiện máu trong nước tiểu, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc tổn thương ở thận.
Specific Gravity (SG): Xác định mật độ nước tiểu, liên quan đến khả năng cô đặc của nước tiểu.
Ketone (KET): Dò tìm ketone trong nước tiểu, chỉ dấu của tiểu đường hoặc tình trạng đói lâu ngày.
Bilirubin (BIL): Liên quan đến chức năng gan và mật, giúp phát hiện các bệnh lý về gan.
Glucose (GLU): Phát hiện glucose, dấu hiệu tiểu đường hoặc rối loạn chuyển hóa.
Ascorbic Acid (ASC): Vitamin C, thường gây nhiễu kết quả của các chỉ số khác nếu hiện diện cao.
Xem thêm: https://datvietmedical.com/goi-y-5-hang-que-thu-nuoc-tieu-11-thong-so-uy-tin--nid399.html
Relate Threads